Bản dịch của từ Mistime trong tiếng Việt

Mistime

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mistime (Verb)

mɪstˈɑɪm
mɪstˈɑɪm
01

Chọn một thời điểm tồi tệ hoặc không thích hợp để làm hoặc nói (điều gì đó)

Choose a bad or inappropriate moment to do or say (something)

Ví dụ

She mistimed her joke during the serious meeting.

Cô ấy đã chọn thời điểm không phù hợp để nói đùa trong cuộc họp nghiêm túc.

He mistimed his dance move at the social gathering.

Anh ấy đã chọn thời điểm không phù hợp để thực hiện bước nhảy trong buổi tụ tập xã hội.

They mistime their arrival at the party and missed the surprise.

Họ đã chọn thời điểm không phù hợp để đến buổi tiệc và đã bỏ lỡ bất ngờ.

Dạng động từ của Mistime (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mistime

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mistimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mistimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mistimes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mistiming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mistime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistime

Không có idiom phù hợp