Bản dịch của từ Mistime trong tiếng Việt
Mistime

Mistime (Verb)
She mistimed her joke during the serious meeting.
Cô ấy đã chọn thời điểm không phù hợp để nói đùa trong cuộc họp nghiêm túc.
He mistimed his dance move at the social gathering.
Anh ấy đã chọn thời điểm không phù hợp để thực hiện bước nhảy trong buổi tụ tập xã hội.
They mistime their arrival at the party and missed the surprise.
Họ đã chọn thời điểm không phù hợp để đến buổi tiệc và đã bỏ lỡ bất ngờ.
Dạng động từ của Mistime (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mistime |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mistimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mistimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mistimes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mistiming |
Họ từ
"Mistime" là động từ tiếng Anh có nghĩa là xác định thời gian không chính xác hoặc sai lệch trong việc thực hiện một hành động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc không chọn đúng thời điểm cho một sự kiện hoặc hành động cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mistime" giữ nguyên hình thức và nghĩa, với cách phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "mis-tim" như một cách nhấn mạnh trong ngữ điệu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "mistime" được hình thành từ tiền tố "mis-" nghĩa là sai lầm và động từ "time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là thời gian. Lịch sử từ này có thể được truy nguồn từ thời Trung cổ, diễn tả việc quản lý thời gian không chính xác hoặc không phù hợp. Ngày nay, "mistime" thể hiện sự sai lầm trong việc xác định thời gian, đặc biệt trong ngữ cảnh lên lịch hoặc thực hiện các hành động trong thời gian không thích hợp.
Từ "mistime" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra do ngữ cảnh hạn chế. Tuy nhiên, trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến quản lý thời gian, đặc biệt là khi thảo luận về thất bại trong việc sắp xếp thời gian. Từ "mistime" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao để chỉ việc thực hiện một hành động sai thời điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp