Bản dịch của từ Mistimed trong tiếng Việt
Mistimed

Mistimed (Adjective)
Không đúng thời điểm.
Badly timed.
Lên lịch không chính xác.
Incorrectly scheduled.
Không thực hiện đúng thời điểm.
Not executed at the right time.
Mistimed (Verb)
Dạng động từ của Mistimed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mistime |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mistimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mistimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mistimes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mistiming |
Họ từ
Từ "mistimed" là một tính từ, diễn tả tình trạng xảy ra vào thời điểm không chính xác hoặc không phù hợp. Chẳng hạn, trong ngữ cảnh khi một hành động, quyết định hay sự kiện được thực hiện sớm hoặc muộn hơn so với thời điểm lý tưởng. Từ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói để thể hiện sự không chính xác về mặt thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp