Bản dịch của từ Mixed drink trong tiếng Việt
Mixed drink
Mixed drink (Noun)
At the party, she ordered a mixed drink with vodka and cranberry juice.
Tại buổi tiệc, cô ấy đặt một loại thức uống hỗn hợp với vodka và nước lựu.
The bartender prepared a refreshing mixed drink for the guests at the bar.
Người pha chế đã chuẩn bị một loại thức uống hỗn hợp thơm ngon cho khách tại quầy bar.
The menu offered a variety of mixed drinks, including margaritas and mojitos.
Thực đơn cung cấp nhiều loại thức uống hỗn hợp, bao gồm margaritas và mojitos.
Mixed drink (Noun Countable)
At the party, she ordered a mixed drink with vodka and orange juice.
Tại bữa tiệc, cô ấy đặt một loại thức uống pha chế với vodka và nước cam.
The bartender prepared a special mixed drink for the celebration.
Người pha chế chuẩn bị một loại thức uống pha chế đặc biệt cho buổi kỷ niệm.
They enjoyed sipping on their favorite mixed drinks while chatting.
Họ thích thú khi nhâm nhi thức uống pha chế yêu thích của mình trong khi trò chuyện.
Thức uống pha trộn (mixed drink) là thuật ngữ chỉ các loại đồ uống được chế biến từ hai hoặc nhiều thành phần, thường bao gồm rượu và các nguyên liệu khác như nước trái cây, soda hoặc các hương liệu. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các quán bar và nhà hàng. Trong tiếng Anh Brit, thuật ngữ "mixed drink" cũng được sử dụng nhưng đôi khi bị thay thế bởi "cocktail" trong ngữ cảnh nhấn mạnh tính tinh tế của đồ uống. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phong cách phục vụ và thói quen tiêu dùng.
Thuật ngữ "mixed drink" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "mixed" có nguồn gốc từ động từ "mix", bắt nguồn từ tiếng Latinh "mixtus", có nghĩa là "trộn lẫn". Từ này phản ánh lịch sử phát triển của đồ uống, nơi các thành phần khác nhau được kết hợp để tạo ra hương vị phong phú hơn. Sự kết hợp này không chỉ thể hiện sự sáng tạo mà còn đáp ứng nhu cầu thưởng thức đa dạng trong văn hóa ẩm thực hiện đại.
Cụm từ "mixed drink" xuất hiện với tần suất khá thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói liên quan đến chủ đề ẩm thực hoặc xã hội. Trong môi trường văn hóa và xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những đồ uống kết hợp từ nhiều loại thành phần, điển hình là cocktail. "Mixed drink" thường được nhắc đến trong các bữa tiệc, quán bar, hoặc các sự kiện xã hội, phản ánh lối sống và phong cách tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp