Bản dịch của từ Mixed drink trong tiếng Việt

Mixed drink

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixed drink (Noun)

01

Một loại đồ uống được làm bằng cách trộn hai hoặc nhiều thành phần.

A beverage made by mixing two or more ingredients.

Ví dụ

At the party, she ordered a mixed drink with vodka and cranberry juice.

Tại buổi tiệc, cô ấy đặt một loại thức uống hỗn hợp với vodka và nước lựu.

The bartender prepared a refreshing mixed drink for the guests at the bar.

Người pha chế đã chuẩn bị một loại thức uống hỗn hợp thơm ngon cho khách tại quầy bar.

The menu offered a variety of mixed drinks, including margaritas and mojitos.

Thực đơn cung cấp nhiều loại thức uống hỗn hợp, bao gồm margaritas và mojitos.

Mixed drink (Noun Countable)

01

Một khẩu phần đồ uống được làm bằng cách trộn hai hoặc nhiều thành phần.

A single serving of a beverage made by mixing two or more ingredients.

Ví dụ

At the party, she ordered a mixed drink with vodka and orange juice.

Tại bữa tiệc, cô ấy đặt một loại thức uống pha chế với vodka và nước cam.

The bartender prepared a special mixed drink for the celebration.

Người pha chế chuẩn bị một loại thức uống pha chế đặc biệt cho buổi kỷ niệm.

They enjoyed sipping on their favorite mixed drinks while chatting.

Họ thích thú khi nhâm nhi thức uống pha chế yêu thích của mình trong khi trò chuyện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mixed drink cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixed drink

Không có idiom phù hợp