Bản dịch của từ Mobilise trong tiếng Việt
Mobilise

Mobilise (Verb)
The community mobilised volunteers for the charity event.
Cộng đồng tổ chức tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
She mobilised support for the local environmental protection campaign.
Cô ấy tổ chức hỗ trợ cho chiến dịch bảo vệ môi trường địa phương.
The organization mobilised resources to aid families affected by the disaster.
Tổ chức tổ chức nguồn lực để hỗ trợ các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
Dạng động từ của Mobilise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mobilise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mobilised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mobilised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mobilises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mobilising |
Họ từ
Từ "mobilise" (tiếng Anh Anh) và "mobilize" (tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là khả năng tổ chức hoặc huy động nguồn lực, con người để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đáp ứng một tình huống khẩn cấp. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở chính tả, với "mobilise" sử dụng chữ "s" trong khi "mobilize" sử dụng chữ "z". Cả hai từ đều được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, xã hội và kinh tế nhằm diễn tả hành động chuẩn bị sẵn sàng và ứng phó linh hoạt.
Từ "mobilise" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "mobilis", có nghĩa là "có thể di chuyển" hay "linh hoạt". Tiền tố "mobi-" từ gốc này kết hợp với hậu tố "-ise" trong tiếng Anh để chỉ hành động "làm cho có thể di chuyển". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh quân sự và xã hội để chỉ việc huy động lực lượng hoặc tài nguyên. Ngày nay, "mobilise" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý, chính trị và hoạt động tình nguyện.
Từ "mobilise" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến việc vận động, tổ chức, hay huy động nguồn lực để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong các tình huống thực tế, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực quân sự (di chuyển lực lượng), trong các chiến dịch xã hội (huy động cộng đồng), và trong các nghiên cứu kinh tế (vận dụng tài nguyên). Sử dụng từ này cho thấy sự linh hoạt và khả năng tổ chức hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp