Bản dịch của từ Mock heroically trong tiếng Việt

Mock heroically

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mock heroically (Verb)

məkhˈɛɹəkəli
məkhˈɛɹəkəli
01

Bắt chước hoặc bắt chước một cách cường điệu hoặc xuyên tạc.

To imitate or mimic in an exaggerated or distorted manner.

Ví dụ

He mock heroically at the party to entertain everyone.

Anh ta bắt chước anh hùng tại bữa tiệc để giải trí mọi người.

She mock heroically to lighten the mood during the meeting.

Cô ấy bắt chước anh hùng để làm dịu không khí trong cuộc họp.

The comedian mock heroically on stage for a comedic effect.

Người hài hước bắt chước anh hùng trên sân khấu để tạo hiệu ứng hài hước.

Mock heroically (Adverb)

məkhˈɛɹəkəli
məkhˈɛɹəkəli
01

Theo cách bắt chước chủ nghĩa anh hùng hoặc lòng dũng cảm cường điệu.

In a way that mimics an exaggerated heroism or bravery.

Ví dụ

She pretended to save the cat mock heroically from the tree.

Cô ấy giả vờ cứu con mèo một cách hùng dũ.

He acted mock heroically during the charity event to impress others.

Anh ấy hành động giả vờ hùng dũ trong sự kiện từ thiện để gây ấn tượng với người khác.

The comedian mock heroically rescued the audience member from embarrassment.

Người hài giả vờ cứu người xem khỏi sự ngượng ngùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mock heroically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mock heroically

Không có idiom phù hợp