Bản dịch của từ Mock heroically trong tiếng Việt
Mock heroically
VerbAdverb
Mock heroically (Verb)
məkhˈɛɹəkəli
məkhˈɛɹəkəli
Ví dụ
He mock heroically at the party to entertain everyone.
Anh ta bắt chước anh hùng tại bữa tiệc để giải trí mọi người.
She mock heroically to lighten the mood during the meeting.
Cô ấy bắt chước anh hùng để làm dịu không khí trong cuộc họp.
Mock heroically (Adverb)
məkhˈɛɹəkəli
məkhˈɛɹəkəli
Ví dụ
She pretended to save the cat mock heroically from the tree.
Cô ấy giả vờ cứu con mèo một cách hùng dũ.
He acted mock heroically during the charity event to impress others.
Anh ấy hành động giả vờ hùng dũ trong sự kiện từ thiện để gây ấn tượng với người khác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mock heroically
Không có idiom phù hợp