Bản dịch của từ Moderatism trong tiếng Việt
Moderatism

Moderatism (Noun)
Học thuyết hoặc thực hành điều độ, đặc biệt là trong chính trị hoặc tôn giáo.
The doctrine or practice of moderation especially in politics or religion.
In social discussions, moderatism is often seen as a balanced approach.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, sự điều tiết thường được coi là một cách tiếp cận cân đối.
The group promotes moderatism to bridge differing opinions peacefully.
Nhóm này khuyến khích sự điều tiết để cầu nối các quan điểm khác nhau một cách hòa bình.
Moderatism in social movements aims to find common ground for progress.
Sự điều tiết trong các phong trào xã hội nhằm tìm ra điểm chung để tiến bộ.
Moderatism (Adjective)
Liên quan đến chủ nghĩa ôn hòa.
Relating to moderatism.
Her moderatism approach helped bridge conflicting opinions within the community.
Cách tiếp cận ổn định của cô ấy giúp cầu nối các ý kiến xung đột trong cộng đồng.
The moderatism stance of the organization promoted peaceful dialogue among members.
Thái độ ổn định của tổ chức thúc đẩy cuộc đối thoại hòa bình giữa các thành viên.
His moderatism views encouraged compromise and understanding in social issues.
Quan điểm ổn định của anh ấy khuyến khích sự nhượng bộ và hiểu biết trong các vấn đề xã hội.
Họ từ
Chủ nghĩa ôn hòa (moderatism) là một thuật ngữ chỉ quan điểm chính trị hoặc triết lý sống khuyến khích sự điều hòa, từ bỏ cực đoan và nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung dung trong các quyết định và hành động. Chủ nghĩa ôn hòa thường tìm kiếm sự đồng thuận giữa các quan điểm đa dạng. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau, với trọng âm ở âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Anh và thường giảm bớt ở Anh Mỹ.
Từ "moderatism" có nguồn gốc từ thuật ngữ Latinh "moderare", có nghĩa là "cai quản" hoặc "hạn chế". Xuất hiện trong thế kỷ 20, khái niệm này phản ánh tư tưởng chính trị và xã hội tìm kiếm sự cân bằng và điều độ trong quan điểm, tránh cực đoan. Sử dụng từ "moderatism" kết nối với ý thức bảo tồn giá trị cốt lõi trong bối cảnh đa dạng ý kiến, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và quản lý khéo léo trong xã hội.
Khái niệm "moderatism" liên quan đến sự cân bằng và chừng mực trong các quan điểm chính trị và xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, chủ yếu do nó thuộc về lĩnh vực học thuật và chính trị chuyên sâu. Trong các tình huống phổ biến, "moderatism" thường được thảo luận trong các cuộc hội thảo, bài viết phân tích chính trị, và khi xem xét các phong trào xã hội nhằm thúc đẩy sự hòa hợp và ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp