Bản dịch của từ Moderatism trong tiếng Việt

Moderatism

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moderatism (Noun)

ˈmɑ.dɚ.əˌtɪ.zəm
ˈmɑ.dɚ.əˌtɪ.zəm
01

Học thuyết hoặc thực hành điều độ, đặc biệt là trong chính trị hoặc tôn giáo.

The doctrine or practice of moderation especially in politics or religion.

Ví dụ

In social discussions, moderatism is often seen as a balanced approach.

Trong các cuộc thảo luận xã hội, sự điều tiết thường được coi là một cách tiếp cận cân đối.

The group promotes moderatism to bridge differing opinions peacefully.

Nhóm này khuyến khích sự điều tiết để cầu nối các quan điểm khác nhau một cách hòa bình.

Moderatism in social movements aims to find common ground for progress.

Sự điều tiết trong các phong trào xã hội nhằm tìm ra điểm chung để tiến bộ.

Moderatism (Adjective)

ˈmɑ.dɚ.əˌtɪ.zəm
ˈmɑ.dɚ.əˌtɪ.zəm
01

Liên quan đến chủ nghĩa ôn hòa.

Relating to moderatism.

Ví dụ

Her moderatism approach helped bridge conflicting opinions within the community.

Cách tiếp cận ổn định của cô ấy giúp cầu nối các ý kiến xung đột trong cộng đồng.

The moderatism stance of the organization promoted peaceful dialogue among members.

Thái độ ổn định của tổ chức thúc đẩy cuộc đối thoại hòa bình giữa các thành viên.

His moderatism views encouraged compromise and understanding in social issues.

Quan điểm ổn định của anh ấy khuyến khích sự nhượng bộ và hiểu biết trong các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moderatism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moderatism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.