Bản dịch của từ Modern world trong tiếng Việt
Modern world

Modern world (Idiom)
The modern world faces many social challenges, like inequality and poverty.
Thế giới hiện đại đối mặt với nhiều thách thức xã hội như bất bình đẳng và nghèo đói.
In the modern world, not everyone has access to quality education.
Trong thế giới hiện đại, không phải ai cũng có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng.
Does the modern world prioritize social welfare over economic growth?
Liệu thế giới hiện đại có ưu tiên phúc lợi xã hội hơn tăng trưởng kinh tế không?
Thế giới hiện đại là một khái niệm dùng để chỉ giai đoạn phát triển của xã hội loài người, đặc biệt sau cuộc cách mạng công nghiệp. Thuật ngữ này thường đề cập đến sự tiến bộ về công nghệ, xã hội và văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng điệu và ngữ điệu riêng của từng khu vực.
Từ "modern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "modernus", bắt nguồn từ "modo" có nghĩa là "hiện tại". "Modernus" ban đầu được sử dụng để chỉ những gì mới mẻ, hiện đại so với thời gian trước đó. Khái niệm này đã phát triển từ thời Trung cổ đến thời kỳ Phục hưng, khi triết lý và nghệ thuật giữ vai trò trung tâm trong sự chuyển biến xã hội. Hiện nay, "modern" chỉ những tư tưởng, phong cách hoặc công nghệ hiện hành, phản ánh sự phát triển và thay đổi liên tục của nền văn minh.
Cụm từ "modern world" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phân tích về sự phát triển xã hội, công nghệ và văn hóa đương đại. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để bàn luận về những thách thức và cơ hội mà nhân loại phải đối mặt trong kỷ nguyên toàn cầu hóa. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các tác phẩm văn học và báo chí khi đề cập đến những biến đổi trong lối sống và giá trị con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



