Bản dịch của từ Modernize trong tiếng Việt

Modernize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modernize(Verb)

mˈəʊdənˌaɪz
ˈmoʊdɝˌnaɪz
01

Để làm cho phong cách hoặc tính cách trở nên hiện đại.

To make modern in appearance style or character

Ví dụ
02

Cập nhật hoặc thích ứng với những tiêu chuẩn hiện đại

To update or adapt to modern standards

Ví dụ
03

Cập nhật theo các phương pháp hoặc công nghệ hiện tại

To bring up to date with current practices or technology

Ví dụ