Bản dịch của từ Modernized trong tiếng Việt
Modernized

Modernized (Verb)
Tạo nên sự hiện đại về ngoại hình hoặc phong cách.
Make modern in appearance or style.
The city modernized its public transportation system in 2022.
Thành phố đã hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng vào năm 2022.
They did not modernize the old community center last year.
Họ đã không hiện đại hóa trung tâm cộng đồng cũ năm ngoái.
Did the government modernize the schools in your neighborhood?
Chính phủ có hiện đại hóa các trường học trong khu phố của bạn không?
Dạng động từ của Modernized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Modernize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Modernized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Modernized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Modernizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Modernizing |
Họ từ
Từ "modernized" là dạng quá khứ phân từ của động từ "modernize", có nghĩa là hiện đại hóa, tức là làm cho cái gì đó trở nên phù hợp với tiêu chuẩn, kỹ thuật hoặc phong cách hiện đại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "modernise" với chữ 's' thường được ưa chuộng hơn trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "modernize" với chữ 'z'.
Từ "modernized" xuất phát từ động từ tiếng Anh "modernize", có nguồn gốc từ chữ Latinh "modernus", có nghĩa là "hiện đại" hoặc "mới mẻ". "Modernus" lại bắt nguồn từ gốc "modo", có nghĩa là "mới đây". Quá trình hiện đại hóa thường liên quan đến việc cập nhật, cải tiến hoặc đổi mới công nghệ, phong cách sống và tư duy. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển mình từ cái cũ sang cái mới, đặc trưng cho các xã hội đang phát triển và tiến bộ.
Từ "modernized" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về sự tiến bộ công nghệ và cải cách xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế, và văn hóa để mô tả quá trình hiện đại hóa các phương pháp, hệ thống hoặc sản phẩm. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng toàn cầu trong việc thích ứng và đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



