Bản dịch của từ Moistener trong tiếng Việt

Moistener

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moistener (Noun)

mˈɔɪsəntɚ
mˈɔɪsəntɚ
01

Một chất làm ẩm hoặc làm cho một cái gì đó ẩm ướt.

A substance that moistens or makes something moist.

Ví dụ

The moistener in the cake recipe keeps it soft and delicious.

Chất làm ẩm trong công thức bánh giữ cho nó mềm và ngon.

The moistener did not improve the texture of the bread at all.

Chất làm ẩm không cải thiện kết cấu của bánh mì chút nào.

Is a moistener necessary for this chocolate chip cookie recipe?

Có cần chất làm ẩm cho công thức bánh quy sô cô la này không?

Moistener (Verb)

mˈɔɪsəntɚ
mˈɔɪsəntɚ
01

Làm cái gì đó hơi ướt hoặc ẩm ướt.

To make something slightly wet or damp.

Ví dụ

The gardener moistens the soil before planting flowers in spring.

Người làm vườn làm ẩm đất trước khi trồng hoa vào mùa xuân.

She does not moisten the napkins for the dinner party.

Cô ấy không làm ẩm khăn ăn cho bữa tiệc tối.

Do you moisten the cake before serving it at events?

Bạn có làm ẩm bánh trước khi phục vụ trong các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moistener/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moistener

Không có idiom phù hợp