Bản dịch của từ Moistener trong tiếng Việt
Moistener

Moistener (Noun)
The moistener in the cake recipe keeps it soft and delicious.
Chất làm ẩm trong công thức bánh giữ cho nó mềm và ngon.
The moistener did not improve the texture of the bread at all.
Chất làm ẩm không cải thiện kết cấu của bánh mì chút nào.
Is a moistener necessary for this chocolate chip cookie recipe?
Có cần chất làm ẩm cho công thức bánh quy sô cô la này không?
Moistener (Verb)
The gardener moistens the soil before planting flowers in spring.
Người làm vườn làm ẩm đất trước khi trồng hoa vào mùa xuân.
She does not moisten the napkins for the dinner party.
Cô ấy không làm ẩm khăn ăn cho bữa tiệc tối.
Do you moisten the cake before serving it at events?
Bạn có làm ẩm bánh trước khi phục vụ trong các sự kiện không?
Họ từ
“Moistener” là danh từ chỉ một chất hoặc thiết bị có khả năng giữ độ ẩm, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chế biến thực phẩm và chăm sóc da. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai phiên bản đều sử dụng “moistener” với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ “moisturizer” thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ các sản phẩm chăm sóc da giữ ẩm.
Từ "moistener" bắt nguồn từ động từ "moisten", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mâcis", có nghĩa là làm ướt hoặc làm ẩm. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc cung cấp độ ẩm cần thiết cho vật liệu hoặc môi trường. Ngày nay, "moistener" được dùng để chỉ những chất hoặc công cụ làm ẩm, thể hiện vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp như chăm sóc da, nông nghiệp và sản xuất thực phẩm, nơi độ ẩm là yếu tố thiết yếu cho chất lượng và hiệu suất.
Từ "moistener" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu bị hạn chế trong các tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên ngành về sản phẩm làm ẩm hoặc chăm sóc da. Trong các tình huống thông thường, "moistener" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm như kem dưỡng ẩm hoặc chất giữ ẩm, nhưng không phổ biến trong văn bản học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.