Bản dịch của từ Molybdate trong tiếng Việt
Molybdate

Molybdate (Noun)
Một loại muối trong đó anion chứa cả molypden và oxy, đặc biệt là một trong các anion moo₄²⁻.
A salt in which the anion contains both molybdenum and oxygen especially one of the anion moo₄²⁻.
Molybdate is used in fertilizers to enhance crop growth significantly.
Molybdate được sử dụng trong phân bón để tăng trưởng cây trồng đáng kể.
Molybdate does not often appear in everyday discussions about social issues.
Molybdate không thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hàng ngày về vấn đề xã hội.
Is molybdate important for sustainable agriculture in modern society?
Molybdate có quan trọng cho nông nghiệp bền vững trong xã hội hiện đại không?
Molybdate là một ion hoặc muối chứa nguyên tố molybden (Mo) và có ba dạng chính, bao gồm molybdate amoni, molybdate natri và molybdate canxi. Trong hóa học, molybdate thường được sử dụng làm chất xúc tác hoặc trong các ứng dụng phân tích. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Molybdate đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Từ "molybdate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "molybdos", có nghĩa là "chì". Gốc từ này được liên kết với nguyên tố molybdenum, được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 18 khi người ta tìm hiểu về các muối và khoáng vật chứa molybdenum. Trong hóa học, "molybdate" chỉ đến các muối chứa ion molybdenum, thường được nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học vô cơ và ứng dụng trong nông nghiệp, công nghiệp và môi trường. Sự phát triển từ nguyên gốc có thể thấy rõ trong cách mà molybdate được sử dụng để chỉ các hợp chất hóa học hữu ích.
Molybdate là từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và hóa học. Trong ngữ cảnh khác, molybdate thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa học, phân tích môi trường và sản xuất hợp chất hóa học, đặc biệt trong ngành công nghiệp và khoa học vật liệu. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các thí nghiệm hoặc ứng dụng cụ thể liên quan đến kim loại molybdenum.