Bản dịch của từ Molybdenum trong tiếng Việt
Molybdenum

Molybdenum (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 42, một kim loại màu xám bạc giòn thuộc dãy chuyển tiếp, được sử dụng trong một số loại thép hợp kim.
The chemical element of atomic number 42 a brittle silvergrey metal of the transition series used in some alloy steels.
Molybdenum is used in making strong alloy steels for construction projects.
Molybdenum được sử dụng trong việc sản xuất thép hợp kim mạnh cho các dự án xây dựng.
Molybdenum is not commonly found in everyday social products or tools.
Molybdenum không thường được tìm thấy trong các sản phẩm hoặc công cụ xã hội hàng ngày.
Is molybdenum important for social infrastructure development in the USA?
Molybdenum có quan trọng cho sự phát triển hạ tầng xã hội ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Molybdenum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Molybdenum | - |
Họ từ
Molybdenum (Mo) là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, có số nguyên tử 42. Nguyên tố này thường xuất hiện dưới dạng hợp chất trong tự nhiên, chủ yếu là molybdenite (MoS2). Molybdenum được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo hợp kim, làm tăng cường độ và khả năng chịu nhiệt. Trong lĩnh vực sinh học, nó đóng vai trò quan trọng trong vài enzym cần thiết cho quá trình chuyển hóa.
Molybdenum có nguồn gốc từ từ gốc Hy Lạp "molybdos", nghĩa là "chì" hoặc "kim loại". Từ này được sử dụng trong thế kỷ 16 để chỉ một khoáng chất mà bây giờ được biết đến là molybdenite, chứa nguyên tố molybdenum. Nguyên tố này được phát hiện vào năm 1778 bởi chemist Carl Wilhelm Scheele. Ngày nay, molybdenum được biết đến như một kim loại chuyển tiếp, có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp và được sử dụng nhiều trong hợp kim để tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Molybdenum là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài viết khoa học và kỹ thuật. Tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ngành hóa học, vật liệu hoặc chế tạo. Trong ngữ cảnh khác, molybdenum thường được đề cập trong các nghiên cứu liên quan đến hợp kim, chất xúc tác và ứng dụng trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp