Bản dịch của từ Money laundering trong tiếng Việt

Money laundering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money laundering (Noun)

mˈʌni lˈɔndɚɨŋ
mˈʌni lˈɔndɚɨŋ
01

Quá trình che giấu nguồn gốc của tiền thu được bất hợp pháp, điển hình là bằng cách chuyển tiền liên quan đến ngân hàng nước ngoài hoặc doanh nghiệp hợp pháp.

The process of concealing the origins of illegally obtained money typically by transfers involving foreign banks or legitimate businesses.

Ví dụ

Money laundering is a serious crime affecting global economies and societies.

Rửa tiền là một tội phạm nghiêm trọng ảnh hưởng đến nền kinh tế và xã hội toàn cầu.

Money laundering does not only involve large sums; small amounts matter too.

Rửa tiền không chỉ liên quan đến số tiền lớn; số tiền nhỏ cũng quan trọng.

Is money laundering a growing problem in today's digital financial world?

Liệu rửa tiền có phải là một vấn đề ngày càng gia tăng trong thế giới tài chính kỹ thuật số hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/money laundering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money laundering

Không có idiom phù hợp