Bản dịch của từ Money laundering trong tiếng Việt
Money laundering

Money laundering (Noun)
Quá trình che giấu nguồn gốc của tiền thu được bất hợp pháp, điển hình là bằng cách chuyển tiền liên quan đến ngân hàng nước ngoài hoặc doanh nghiệp hợp pháp.
The process of concealing the origins of illegally obtained money typically by transfers involving foreign banks or legitimate businesses.
Money laundering is a serious crime affecting global economies and societies.
Rửa tiền là một tội phạm nghiêm trọng ảnh hưởng đến nền kinh tế và xã hội toàn cầu.
Money laundering does not only involve large sums; small amounts matter too.
Rửa tiền không chỉ liên quan đến số tiền lớn; số tiền nhỏ cũng quan trọng.
Is money laundering a growing problem in today's digital financial world?
Liệu rửa tiền có phải là một vấn đề ngày càng gia tăng trong thế giới tài chính kỹ thuật số hôm nay không?
Rửa tiền (money laundering) là quá trình biến đổi tài sản thu được từ các hoạt động phi pháp thành tài sản hợp pháp, nhằm che giấu nguồn gốc thực sự. Quá trình này thường bao gồm ba giai đoạn: đưa tiền vào hệ thống tài chính, che giấu nguồn gốc của tiền, và chuyển đổi hoặc rút tiền ra để sử dụng. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về tội phạm tài chính trên toàn cầu, với các khái niệm và kỹ thuật có thể khác nhau giữa các khu vực pháp lý.
Thuật ngữ "money laundering" (rửa tiền) xuất phát từ cụm từ tiếng Anh có nghĩa là chuyển đổi tài sản bất hợp pháp thành tài sản hợp pháp. Cụm từ này có nguồn gốc từ hoạt động kinh doanh giặt ủi ở Mỹ vào những năm 1930, khi các băng nhóm tội phạm sử dụng các công ty giặt ủi để hợp pháp hóa tiền từ hoạt động buôn bán ma túy. Ngày nay, "money laundering" chỉ các phương pháp che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tiền, phản ánh sự phát triển của tội phạm tài chính và ý thức pháp lý toàn cầu.
Thuật ngữ "money laundering" (rửa tiền) xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học xã hội và pháp luật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tội phạm tài chính, quy trình hợp pháp hóa nguồn gốc bất hợp pháp của tiền. Ngoài ra, "money laundering" cũng được đề cập trong các bài viết về kinh tế, quản lý tài chính và chính sách chống tội phạm, phản ánh sự quan tâm xã hội đối với vấn đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp