Bản dịch của từ Money tree trong tiếng Việt
Money tree

Money tree(Noun)
Một kỳ vọng không thực tế về việc tạo ra sự giàu có một cách dễ dàng.
An unrealistic expectation of generating wealth effortlessly.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cây tiền, hay còn gọi là "money tree", là một thuật ngữ thường dùng để chỉ cây Pachira aquatica, một loại cây cảnh phổ biến trong văn hóa nhiều nước, đặc biệt là ở châu Á. Cây này được cho là mang lại tài lộc và thịnh vượng. Ở British English và American English, thuật ngữ này đều được sử dụng tương tự, nhưng trong giao tiếp, người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về ý nghĩa tài chính, trong khi người Anh thường chú trọng đến khía cạnh mỹ thuật và phong thủy.
Cây tiền, hay còn gọi là "money tree", là một thuật ngữ thường dùng để chỉ cây Pachira aquatica, một loại cây cảnh phổ biến trong văn hóa nhiều nước, đặc biệt là ở châu Á. Cây này được cho là mang lại tài lộc và thịnh vượng. Ở British English và American English, thuật ngữ này đều được sử dụng tương tự, nhưng trong giao tiếp, người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về ý nghĩa tài chính, trong khi người Anh thường chú trọng đến khía cạnh mỹ thuật và phong thủy.
