Bản dịch của từ Money tree trong tiếng Việt
Money tree
Money tree (Noun)
Many people believe the money tree brings good luck in finances.
Nhiều người tin rằng cây tiền mang lại may mắn trong tài chính.
Not everyone thinks the money tree will improve their financial situation.
Không phải ai cũng nghĩ rằng cây tiền sẽ cải thiện tình hình tài chính của họ.
Does the money tree really help with financial success in Vietnam?
Cây tiền có thực sự giúp đạt được thành công tài chính ở Việt Nam không?
Many believe the internet is a money tree for entrepreneurs today.
Nhiều người tin rằng internet là một cây tiền cho doanh nhân ngày nay.
The money tree does not exist; success requires hard work.
Cây tiền không tồn tại; thành công cần sự chăm chỉ.
Is social media a money tree for influencers in 2023?
Mạng xã hội có phải là cây tiền cho người ảnh hưởng năm 2023 không?
Một kỳ vọng không thực tế về việc tạo ra sự giàu có một cách dễ dàng.
An unrealistic expectation of generating wealth effortlessly.
Many believe the money tree will solve all their financial problems.
Nhiều người tin rằng cây tiền sẽ giải quyết mọi vấn đề tài chính.
The money tree does not exist in real life or society.
Cây tiền không tồn tại trong đời thực hoặc xã hội.
Is the money tree a common belief among young people today?
Cây tiền có phải là niềm tin phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Cây tiền, hay còn gọi là "money tree", là một thuật ngữ thường dùng để chỉ cây Pachira aquatica, một loại cây cảnh phổ biến trong văn hóa nhiều nước, đặc biệt là ở châu Á. Cây này được cho là mang lại tài lộc và thịnh vượng. Ở British English và American English, thuật ngữ này đều được sử dụng tương tự, nhưng trong giao tiếp, người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về ý nghĩa tài chính, trong khi người Anh thường chú trọng đến khía cạnh mỹ thuật và phong thủy.