Bản dịch của từ Money tree trong tiếng Việt

Money tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money tree (Noun)

01

Một loại cây được cho là mang lại may mắn; thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính.

A plant that supposedly brings good fortune often used in financial contexts.

Ví dụ

Many people believe the money tree brings good luck in finances.

Nhiều người tin rằng cây tiền mang lại may mắn trong tài chính.

Not everyone thinks the money tree will improve their financial situation.

Không phải ai cũng nghĩ rằng cây tiền sẽ cải thiện tình hình tài chính của họ.

Does the money tree really help with financial success in Vietnam?

Cây tiền có thực sự giúp đạt được thành công tài chính ở Việt Nam không?

02

Một nguồn kiếm tiền dễ dàng hoặc không giới hạn.

A source of easy or unlimited money.

Ví dụ

Many believe the internet is a money tree for entrepreneurs today.

Nhiều người tin rằng internet là một cây tiền cho doanh nhân ngày nay.

The money tree does not exist; success requires hard work.

Cây tiền không tồn tại; thành công cần sự chăm chỉ.

Is social media a money tree for influencers in 2023?

Mạng xã hội có phải là cây tiền cho người ảnh hưởng năm 2023 không?

03

Một kỳ vọng không thực tế về việc tạo ra sự giàu có một cách dễ dàng.

An unrealistic expectation of generating wealth effortlessly.

Ví dụ

Many believe the money tree will solve all their financial problems.

Nhiều người tin rằng cây tiền sẽ giải quyết mọi vấn đề tài chính.

The money tree does not exist in real life or society.

Cây tiền không tồn tại trong đời thực hoặc xã hội.

Is the money tree a common belief among young people today?

Cây tiền có phải là niềm tin phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Money tree cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money tree

Không có idiom phù hợp