Bản dịch của từ Monging trong tiếng Việt
Monging

Monging (Adjective)
The monging of illegal drugs affects many neighborhoods in Chicago.
Việc buôn bán ma túy bất hợp pháp ảnh hưởng đến nhiều khu phố ở Chicago.
The city does not tolerate monging of human trafficking activities.
Thành phố không dung thứ cho việc buôn bán hoạt động buôn người.
Is the monging of counterfeit goods common in major cities?
Việc buôn bán hàng giả có phổ biến ở các thành phố lớn không?
"Monging" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, chủ yếu được sử dụng trong văn hóa trẻ, đặc biệt là ở Anh, để mô tả hành động tìm kiếm sự phấn khích hoặc giải trí trong thời gian rảnh, thường mang sắc thái tiêu cực liên quan đến lười biếng hoặc không có mục đích cụ thể. Đặc biệt, từ này không có phiên bản phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, và do đó, việc sử dụng "monging" trong ngữ cảnh Anh - Mỹ có thể gây nhầm lẫn hoặc không được hiểu đúng.
Từ "monging" có nguồn gốc từ động từ "to mong", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mangian", có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "yêu cầu". Từ này có liên quan đến hình thức thanh toán trong các giao dịch thương mại, nơi người bán mong đợi sự thanh toán từ người mua. Sự chuyển tiếp của từ này vào các ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt là trong giao tiếp phi chính thức và văn hóa trực tuyến, phản ánh sự thay đổi trong cách thức mà con người thể hiện nhu cầu và sự khao khát.
Từ "monging" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS, vì nó không được sử dụng trong văn viết hay nói một cách chuẩn mực. Trong các tình huống thông thường, "monging" thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, có liên quan đến việc chờ đợi hoặc khao khát điều gì đó mãnh liệt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thoại giữa bạn bè hoặc trong các nền tảng mạng xã hội, mang tính chất khẩu ngữ và thể hiện sự mong đợi.