Bản dịch của từ Trafficking trong tiếng Việt

Trafficking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trafficking (Noun)

tɹˈæfɪkɪŋ
tɹˈæfɪkɪŋ
01

Hành động giao dịch hoặc kinh doanh một cái gì đó bất hợp pháp.

The action of dealing or trading in something illegal.

Ví dụ

Trafficking of children is a serious crime in many countries.

Buôn bán trẻ em là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

We must take action to prevent human trafficking in our community.

Chúng ta phải hành động để ngăn chặn buôn người trong cộng đồng của chúng ta.

Is there a way to raise awareness about the dangers of trafficking?

Có cách nào để nâng cao nhận thức về nguy hại của buôn bán không?

Trafficking of humans is a serious crime in many countries.

Buôn bán người là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

She opposes any form of trafficking, including drugs and weapons.

Cô ấy phản đối mọi hình thức buôn lậu, bao gồm cả ma túy và vũ khí.

Trafficking (Verb)

tɹˈæfɪkɪŋ
tɹˈæfɪkɪŋ
01

Giao dịch hoặc buôn bán một cái gì đó bất hợp pháp.

Deal or trade in something illegal.

Ví dụ

Trafficking in drugs is a serious crime in many countries.

Buôn bán ma túy là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

She does not support human trafficking in any form.

Cô ấy không ủng hộ bất kỳ hình thức buôn người nào.

Is trafficking of endangered species punishable by law?

Việc buôn bán các loài động vật nguy cấp có bị trừng phạt theo luật pháp không?

Trafficking drugs is a serious crime in many countries.

Buôn bán ma túy là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

She does not support human trafficking in any form.

Cô ấy không ủng hộ bất kỳ hình thức buôn người nào.

Dạng động từ của Trafficking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Traffic

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trafficked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trafficked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Traffics

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trafficking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trafficking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] People who are financially strapped in various urban areas, for instance, may turn to illegal activities like drug or burglaries in order to make ends meet [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Trafficking

Không có idiom phù hợp