Bản dịch của từ Monoclonal trong tiếng Việt

Monoclonal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monoclonal (Adjective)

mɑnəklˈoʊnl
mɑnoʊklˈoʊnl
01

Hình thành một bản sao có nguồn gốc vô tính từ một cá thể hoặc tế bào.

Forming a clone which is derived asexually from a single individual or cell.

Ví dụ

Monoclonal antibodies help treat diseases like cancer effectively.

Kháng thể đơn dòng giúp điều trị hiệu quả các bệnh như ung thư.

Monoclonal therapies are not affordable for many patients in Vietnam.

Các liệu pháp đơn dòng không phải là lựa chọn hợp lý cho nhiều bệnh nhân ở Việt Nam.

Are monoclonal treatments available in hospitals across the United States?

Các liệu pháp đơn dòng có sẵn ở các bệnh viện trên toàn nước Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monoclonal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monoclonal

Không có idiom phù hợp