Bản dịch của từ Monoclonal trong tiếng Việt
Monoclonal

Monoclonal (Adjective)
Monoclonal antibodies help treat diseases like cancer effectively.
Kháng thể đơn dòng giúp điều trị hiệu quả các bệnh như ung thư.
Monoclonal therapies are not affordable for many patients in Vietnam.
Các liệu pháp đơn dòng không phải là lựa chọn hợp lý cho nhiều bệnh nhân ở Việt Nam.
Are monoclonal treatments available in hospitals across the United States?
Các liệu pháp đơn dòng có sẵn ở các bệnh viện trên toàn nước Mỹ không?
Họ từ
Từ "monoclonal" được sử dụng để chỉ các tế bào hoặc kháng thể có nguồn gốc từ một tế bào mẹ duy nhất, do đó chúng có cùng một kiểu gen và tính chất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học tế bào và y học, đặc biệt liên quan đến các liệu pháp điều trị ung thư và các bệnh tự miễn. Trong tiếng Anh, "monoclonal" được viết và phát âm giống nhau trong cả Anh và Mỹ, với cách sử dụng chủ yếu liên quan đến "kháng thể đơn dòng" (monoclonal antibody) trong nghiên cứu và điều trị.
Từ "monoclonal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "clon" từ "klon" có nghĩa là "nhân bản". Khái niệm này được phát triển trong thập niên 1970 để chỉ các tế bào, chủ yếu là lymphocyte B, được sản xuất từ một tế bào gốc duy nhất, cho phép tạo ra kháng thể đồng nhất. Ngày nay, "monoclonal" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các kháng thể đơn dòng, ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
Từ "monoclonal" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề y học và sinh học. Nó thường được đề cập đến trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, liệu pháp điều trị và phát triển vắc xin. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, thuyết trình y tế, và các diễn đàn thảo luận chuyên ngành, đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các loại kháng thể đơn dòng trong nghiên cứu miễn dịch.