Bản dịch của từ Monocondylar trong tiếng Việt
Monocondylar

Monocondylar (Adjective)
The monocondylar approach simplifies the surgery for many patients.
Cách tiếp cận monocondylar đơn giản hóa phẫu thuật cho nhiều bệnh nhân.
This technique is not monocondylar; it requires two condyles.
Kỹ thuật này không phải monocondylar; nó cần hai condyle.
Is the monocondylar method effective for all types of surgeries?
Phương pháp monocondylar có hiệu quả cho tất cả các loại phẫu thuật không?
Từ "monocondylar" là một thuật ngữ trong lĩnh vực y học và sinh học, ám chỉ đến cấu trúc hoặc khớp chỉ có một mâm khớp (condyle) tại mỗi đầu chân giả; thường liên quan đến khớp gối hoặc khớp vai. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có biến thể nào khác về ngữ nghĩa hay cách viết. Tính chính xác trong thuật ngữ này rất quan trọng trong nghiên cứu về cấu trúc xương và chức năng của khớp trong cơ thể con người.
Từ "monocondylar" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "condylus" có nghĩa là "khớp" hay "cọc". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ những khớp có một cọc duy nhất, thường gặp ở một số loài động vật. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến triển trong nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của các khớp trong cơ thể sống, định rõ vai trò của nó trong sự phân loại và mô tả các loài.
Từ "monocondylar" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến sinh học, y học hoặc kiến trúc. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong phần viết hoặc nói, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc giải phẫu hoặc thiết kế kỹ thuật. Ở những lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, mô tả các loại khớp và thiết bị y tế, nhấn mạnh sự phức tạp và tính chuyên môn trong các lĩnh vực tương ứng.