Bản dịch của từ Monocondylar trong tiếng Việt
Monocondylar
Adjective
Monocondylar (Adjective)
Ví dụ
The monocondylar approach simplifies the surgery for many patients.
Cách tiếp cận monocondylar đơn giản hóa phẫu thuật cho nhiều bệnh nhân.
This technique is not monocondylar; it requires two condyles.
Kỹ thuật này không phải monocondylar; nó cần hai condyle.
Is the monocondylar method effective for all types of surgeries?
Phương pháp monocondylar có hiệu quả cho tất cả các loại phẫu thuật không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Monocondylar
Không có idiom phù hợp