Bản dịch của từ Monogamist trong tiếng Việt

Monogamist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monogamist (Noun)

mənˈɑgəmɪst
mənˈɑgəmɪst
01

Một người thực hiện chế độ một vợ một chồng bằng cách chỉ kết hôn với một người tại một thời điểm.

A person who practices monogamy by being married to only one person at a time.

Ví dụ

John is a monogamist and has been happily married for 10 years.

John là người theo chế độ đại gia đình và đã hạnh phúc kết hôn được 10 năm.

She is not a monogamist and believes in open relationships.

Cô ấy không phải là người theo chế độ đại gia đình và tin vào mối quan hệ mở.

Is he a monogamist or does he prefer polygamy?

Anh ấy có phải là người theo chế độ đại gia đình hay anh ấy thích đa giai?

Monogamist (Adjective)

mənˈɑgəmɪst
mənˈɑgəmɪst
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của chế độ một vợ một chồng.

Relating to or characteristic of monogamy.

Ví dụ

She is a dedicated monogamist, committed to her partner.

Cô ấy là một người chung thủy, cam kết với đối tác của mình.

He is not a monogamist, preferring open relationships instead.

Anh ấy không phải là người chung thủy, thích mối quan hệ mở thay vào đó.

Is she a true monogamist or does she believe in polyamory?

Cô ấy có phải là người chung thủy thực sự hay cô ấy tin vào đa tình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monogamist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monogamist

Không có idiom phù hợp