Bản dịch của từ Monogamist trong tiếng Việt
Monogamist

Monogamist (Noun)
John is a monogamist and has been happily married for 10 years.
John là người theo chế độ đại gia đình và đã hạnh phúc kết hôn được 10 năm.
She is not a monogamist and believes in open relationships.
Cô ấy không phải là người theo chế độ đại gia đình và tin vào mối quan hệ mở.
Is he a monogamist or does he prefer polygamy?
Anh ấy có phải là người theo chế độ đại gia đình hay anh ấy thích đa giai?
Monogamist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của chế độ một vợ một chồng.
Relating to or characteristic of monogamy.
She is a dedicated monogamist, committed to her partner.
Cô ấy là một người chung thủy, cam kết với đối tác của mình.
He is not a monogamist, preferring open relationships instead.
Anh ấy không phải là người chung thủy, thích mối quan hệ mở thay vào đó.
Is she a true monogamist or does she believe in polyamory?
Cô ấy có phải là người chung thủy thực sự hay cô ấy tin vào đa tình?
Họ từ
Monogamist là danh từ chỉ một người chỉ có một mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân với một cá nhân khác cùng một lúc. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "mono-" nghĩa là "một" và "gamos" nghĩa là "hôn nhân". Trong tiếng Anh, "monogamist" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, phạm vi sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa từng quốc gia.
Từ "monogamist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mono" nghĩa là "một" và "gamos" có nghĩa là "hôn nhân". Thuật ngữ này chỉ những người cam kết hôn nhân chỉ với một đối tác duy nhất tại một thời điểm. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh những thay đổi trong mối quan hệ xã hội và văn hóa liên quan đến hôn nhân, nơi mà monogamy trở thành hình thức hôn nhân phổ biến trong nhiều xã hội hiện đại.
Từ "monogamist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể bàn luận về mối quan hệ cá nhân và các quan điểm xã hội. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và văn hóa, để chỉ những cá nhân hoặc cộng đồng ủng hộ hôn nhân một vợ một chồng, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tình yêu và cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp