Bản dịch của từ Monogamous trong tiếng Việt

Monogamous

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monogamous (Adjective)

mənˈɑgəməs
mənˈɑgəməs
01

Liên quan đến việc kết hôn với một người chỉ tại một thời điểm.

Involving marriage to one person only at a time.

Ví dụ

Monogamous relationships are common in many cultures around the world.

Mối quan hệ độc thân phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới.

Some people believe that monogamous marriages are outdated and restrictive.

Một số người tin rằng hôn nhân độc thân đã lỗi thời và hạn chế.

Is monogamous dating more prevalent in traditional or modern societies?

Liệu hẹn hò độc thân phổ biến hơn ở xã hội truyền thống hay hiện đại?

Monogamous relationships are common in many cultures around the world.

Mối quan hệ độc thân phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới.

Some people believe that monogamous marriages are outdated and restrictive.

Một số người tin rằng hôn nhân độc thân đã lỗi thời và hạn chế.

Dạng tính từ của Monogamous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Monogamous

Một vợ một chồng

-

-

Monogamous (Noun)

məˈnɑ.ɡə.məs
məˈnɑ.ɡə.məs
01

Một người chỉ có một người phối ngẫu tại một thời điểm.

A person who has only one spouse at a time.

Ví dụ

Monogamous individuals value commitment in relationships.

Những người độc thân đánh giá cao cam kết trong mối quan hệ.

Some people believe being monogamous restricts personal freedom.

Một số người tin rằng việc độc thân hạn chế tự do cá nhân.

Is it common for monogamous couples to celebrate wedding anniversaries?

Việc cặp đôi độc thân tổ chức kỷ niệm ngày cưới có phổ biến không?

Monogamous individuals are committed to one partner for life.

Những người độc thân cam kết với một đối tác suốt đời.

Some cultures do not value monogamous relationships.

Một số văn hóa không đánh giá cao mối quan hệ độc thân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monogamous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monogamous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.