Bản dịch của từ Monogamous trong tiếng Việt
Monogamous

Monogamous (Adjective)
Monogamous relationships are common in many cultures around the world.
Mối quan hệ độc thân phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới.
Some people believe that monogamous marriages are outdated and restrictive.
Một số người tin rằng hôn nhân độc thân đã lỗi thời và hạn chế.
Is monogamous dating more prevalent in traditional or modern societies?
Liệu hẹn hò độc thân phổ biến hơn ở xã hội truyền thống hay hiện đại?
Monogamous relationships are common in many cultures around the world.
Mối quan hệ độc thân phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới.
Some people believe that monogamous marriages are outdated and restrictive.
Một số người tin rằng hôn nhân độc thân đã lỗi thời và hạn chế.
Dạng tính từ của Monogamous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Monogamous Một vợ một chồng | - | - |
Monogamous (Noun)
Monogamous individuals value commitment in relationships.
Những người độc thân đánh giá cao cam kết trong mối quan hệ.
Some people believe being monogamous restricts personal freedom.
Một số người tin rằng việc độc thân hạn chế tự do cá nhân.
Is it common for monogamous couples to celebrate wedding anniversaries?
Việc cặp đôi độc thân tổ chức kỷ niệm ngày cưới có phổ biến không?
Monogamous individuals are committed to one partner for life.
Những người độc thân cam kết với một đối tác suốt đời.
Some cultures do not value monogamous relationships.
Một số văn hóa không đánh giá cao mối quan hệ độc thân.
Họ từ
Chữ "monogamous" (tính từ) xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "kết hôn với một người". Nó mô tả hình thức quan hệ hôn nhân hay tình dục chỉ giữa hai người, thường được xem là một phần của chuẩn mực xã hội ở nhiều nền văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm hoặc viết, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "monogamous" thường liên quan đến mối quan hệ cá nhân và các quy định xã hội về hôn nhân.
Từ "monogamous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monogamus", được hình thành từ "mono-" có nghĩa là "một" và "gamus", từ "gamos" có nghĩa là "hôn nhân". Khái niệm này ban đầu phản ánh sự kết hợp một vợ một chồng trong các mối quan hệ tình cảm. Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về hôn nhân và mối quan hệ, thể hiện sự khác biệt với các hình thức đa hôn nhân. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ xác lập hoặc ràng buộc giữa hai người trong một mối quan hệ duy nhất.
Từ "monogamous" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ hàng ngày được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong văn viết và đọc, đặc biệt khi thảo luận về các khái niệm xã hội, tâm lý học và sinh học liên quan đến các mối quan hệ. Trong các bối cảnh khác, "monogamous" thường được sử dụng để mô tả các hình thức hôn nhân hoặc mối quan hệ chỉ có một đối tác duy nhất, phản ánh giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp