Bản dịch của từ Monohydrate trong tiếng Việt
Monohydrate

Monohydrate (Noun)
Sodium monohydrate is used in many food preservation processes.
Natri monohydrat được sử dụng trong nhiều quy trình bảo quản thực phẩm.
The report does not mention the use of monohydrate in drinks.
Báo cáo không đề cập đến việc sử dụng monohydrat trong đồ uống.
Is monohydrate safe for consumption in social gatherings?
Monohydrat có an toàn khi tiêu thụ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Monohydrate là thuật ngữ được sử dụng trong hóa học để chỉ một hợp chất có một phân tử nước liên kết với mỗi phân tử của chất rắn. Từ này được cấu tạo từ tiền tố "mono-" có nghĩa là một và "hydrate" có nghĩa là nước. Trong tiếng Anh, "monohydrate" được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách viết. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực dược phẩm và hóa sinh, với các ứng dụng đa dạng trong việc tạo ra các dạng bào chế và tối ưu hóa tính khả dụng của thuốc.
Từ "monohydrate" được hình thành từ tiền tố "mono-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "một", kết hợp với "hydrate" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hydor" có nghĩa là "nước". Monohydrate chỉ một hợp chất có chứa một phân tử nước trong công thức phân tử của nó. Lịch sử từ này liên quan đến hóa học, nơi monohydrate thường được áp dụng để mô tả các hợp chất tinh thể, cho thấy sự quan trọng của nước trong cấu trúc và tính chất của chất rắn.
Từ "monohydrate" thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến Khoa học tự nhiên và Hóa học. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện khi nói đến dạng hợp chất hóa học nơi có một phân tử nước liên kết với một chất. Từ này ít được dùng trong phần Viết và Nói, trừ khi thảo luận về các chủ đề chuyên môn. Sự xuất hiện của "monohydrate" trong các ngữ cảnh nghiên cứu, dược phẩm, và dinh dưỡng cũng thường thấy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp