Bản dịch của từ Monohydrate trong tiếng Việt

Monohydrate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monohydrate (Noun)

mənˈɑhədɹˌeɪt
mənˈɑhədɹˌeɪt
01

Một hydrat chứa một mol nước trên một mol hợp chất.

A hydrate containing one mole of water per mole of the compound.

Ví dụ

Sodium monohydrate is used in many food preservation processes.

Natri monohydrat được sử dụng trong nhiều quy trình bảo quản thực phẩm.

The report does not mention the use of monohydrate in drinks.

Báo cáo không đề cập đến việc sử dụng monohydrat trong đồ uống.

Is monohydrate safe for consumption in social gatherings?

Monohydrat có an toàn khi tiêu thụ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monohydrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monohydrate

Không có idiom phù hợp