Bản dịch của từ Monoprotic trong tiếng Việt
Monoprotic

Monoprotic (Adjective)
Hydrochloric acid is a monoprotic acid used in many laboratories.
Axit clohidric là một axit monoprotic được sử dụng trong nhiều phòng thí nghiệm.
Monoprotic acids do not donate more than one proton to bases.
Axit monoprotic không nhường hơn một proton cho các bazơ.
Is acetic acid a monoprotic acid or a diprotic acid?
Axit axetic là axit monoprotic hay axit diprotic?
Monoprotic là thuật ngữ hóa học mô tả một axit có thể nhường một proton (H⁺) trong phản ứng axit-bazơ. Các axit monoprotic điển hình gồm axit acetic (CH₃COOH) và axit clohidric (HCl). Trong khi đó, quy ước về sử dụng từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với giọng Anh Mỹ.
Từ "monoprotic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "protic" xuất phát từ "proton". Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các axit có khả năng cho đi một proton (H⁺) trong quá trình phân ly. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của lý thuyết axit-bazơ, cho thấy sự chuyên biệt của các axit trong cách chúng tham gia vào phản ứng hóa học, từ đó nâng cao hiểu biết về tính chất acid và sự tương tác trong dung dịch.
Từ "monoprotic" xuất hiện ít trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi Listening và Reading, nơi mà thuật ngữ hóa học có thể được sử dụng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "monoprotic" thường được sử dụng trong hóa học để mô tả các axit có khả năng giải phóng một proton (H+) trong quá trình ion hóa, như axit axetic. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính axit-bazơ và trong các bài giảng đại học liên quan đến hóa học chung hoặc hóa học hữu cơ.