Bản dịch của từ Monoprotic trong tiếng Việt

Monoprotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monoprotic (Adjective)

mɑnəpɹˈɑtɪk
mɑnəpɹˈɑtɪk
01

Của axit: có sẵn một proton để nhường cho bazơ.

Of an acid having one proton available for donation to a base.

Ví dụ

Hydrochloric acid is a monoprotic acid used in many laboratories.

Axit clohidric là một axit monoprotic được sử dụng trong nhiều phòng thí nghiệm.

Monoprotic acids do not donate more than one proton to bases.

Axit monoprotic không nhường hơn một proton cho các bazơ.

Is acetic acid a monoprotic acid or a diprotic acid?

Axit axetic là axit monoprotic hay axit diprotic?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monoprotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monoprotic

Không có idiom phù hợp