Bản dịch của từ Monospore trong tiếng Việt
Monospore

Monospore (Adjective)
Của hoặc có nguồn gốc từ một bào tử; = đơn bào tử.
Of or derived from a single spore monosporous.
The monospore fungi can affect social behavior in certain communities.
Nấm đơn bào có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong một số cộng đồng.
Monospore species do not promote diversity in social ecosystems.
Các loài đơn bào không thúc đẩy sự đa dạng trong hệ sinh thái xã hội.
Are monospore organisms harmful to social insects like bees?
Các sinh vật đơn bào có hại cho côn trùng xã hội như ong không?
Monospore (Noun)
Một bào tử duy nhất; đặc biệt là bào tử vô tính không di động được sinh ra bởi bào tử đơn bào, đặc trưng của một số loài tảo đỏ.
A single spore especially the nonmotile asexual spore produced by a monosporangium characteristic of some red algae.
A monospore can develop into a new red algae organism.
Một đơn bào có thể phát triển thành một sinh vật tảo đỏ mới.
Many people do not know what a monospore is in biology.
Nhiều người không biết đơn bào là gì trong sinh học.
Is a monospore essential for the reproduction of red algae?
Đơn bào có cần thiết cho sự sinh sản của tảo đỏ không?
Monospore (tiếng Việt: đơn bào) là thuật ngữ chỉ một loại bào tử sinh sản đơn lẻ, thường gặp trong các loài nấm và một số vi sinh vật. Monospore có vai trò trong quá trình sinh sản và phân tán của các loài này. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Tiền tố "mono-" trong từ "monospore" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monos", nghĩa là "đơn lẻ" hoặc "một". "Spore" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "spora", có nghĩa là "hạt giống" hoặc "mầm". Thuật ngữ "monospore" được sử dụng trong sinh học để chỉ loại bào tử sinh sản đơn lẻ, thường liên quan đến các sinh vật như nấm và tảo. Khái niệm này phản ánh chức năng và cấu trúc của bào tử, tương ứng với sự sinh sản thông qua một đơn vị duy nhất.
"Monospore" là thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các kỹ năng Nghe, Đọc, Nói và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và vi sinh vật học để chỉ bào tử đơn lẻ, có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu về sự sinh sản và phát triển của nấm và các sinh vật vi tế khác. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến các chủ đề học thuật hoặc chuyên ngành trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.