Bản dịch của từ Morbleu trong tiếng Việt
Morbleu
Interjection
Morbleu (Interjection)
Ví dụ
Morbleu! I can't believe they canceled the social event last minute.
Morbleu! Tôi không thể tin họ đã hủy sự kiện xã hội phút cuối.
They did not expect such a low turnout at the festival, morbleu!
Họ không mong đợi số lượng người tham dự thấp như vậy tại lễ hội, morbleu!
Morbleu, why are people ignoring the importance of social gatherings?
Morbleu, tại sao mọi người lại phớt lờ tầm quan trọng của các buổi gặp gỡ xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Morbleu
Không có idiom phù hợp