Bản dịch của từ More distant trong tiếng Việt
More distant

More distant (Adjective)
Living in a more distant neighborhood can be inconvenient for commuting.
Sống ở một khu phố xa hơn có thể gây bất tiện cho việc đi lại.
She prefers closer friends, so she doesn't keep in touch with more distant relatives.
Cô ấy ưa thích bạn bè gần gũi, nên cô ấy không giữ liên lạc với người thân xa xôi.
Have you ever felt lonely when surrounded by more distant acquaintances?
Bạn đã bao giờ cảm thấy cô đơn khi bị bao quanh bởi những người quen xa xôi chưa?
More distant (Adverb)
The speaker moved more distant from the audience during the speech.
Người phát biểu di chuyển xa hơn khán giả trong bài phát biểu.
She did not feel comfortable getting more distant from her classmates.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi cách xa hơn bạn cùng lớp.
Did the teacher ask the students to sit more distant from each other?
Giáo viên có yêu cầu học sinh ngồi xa nhau hơn không?
Từ "more distant" là một cụm so sánh trong tiếng Anh, dùng để chỉ mức độ xa hơn về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. "Distant" là tính từ có nghĩa là xa cách, và "more" được sử dụng để so sánh hai hay nhiều đối tượng. Hai dạng tiếng Anh, Anh và Mỹ sử dụng "more distant" một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Cụm này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự tương tác giảm sút hoặc khoảng cách giữa con người hoặc sự vật.
Từ "more distant" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "distant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distantem", dạng hiện tại phân từ của động từ "distare", có nghĩa là "xa cách". Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh khái niệm về khoảng cách không chỉ vật lý mà còn khái niệm. Ý nghĩa hiện tại của "more distant" nhấn mạnh sự gia tăng khoảng cách, cả trong không gian lẫn trong các mối quan hệ, cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ và cách thức nhận thức thế giới.
Từ "more distant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả khoảng cách vật lý hoặc cảm xúc, chẳng hạn như trong các bài luận về quan hệ xã hội hoặc môi trường. "More distant" cũng thường được sử dụng trong văn chương để thể hiện sự xa cách về mặt tâm lý hoặc không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp