Bản dịch của từ More distant trong tiếng Việt

More distant

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

More distant (Adjective)

moʊɹ dˈɪstnt
moʊɹ dˈɪstnt
01

Xa hơn về không gian và thời gian.

Farther away in space or time.

Ví dụ

Living in a more distant neighborhood can be inconvenient for commuting.

Sống ở một khu phố xa hơn có thể gây bất tiện cho việc đi lại.

She prefers closer friends, so she doesn't keep in touch with more distant relatives.

Cô ấy ưa thích bạn bè gần gũi, nên cô ấy không giữ liên lạc với người thân xa xôi.

Have you ever felt lonely when surrounded by more distant acquaintances?

Bạn đã bao giờ cảm thấy cô đơn khi bị bao quanh bởi những người quen xa xôi chưa?

More distant (Adverb)

moʊɹ dˈɪstnt
moʊɹ dˈɪstnt
01

Ở một khoảng cách lớn hơn.

At a greater distance.

Ví dụ

The speaker moved more distant from the audience during the speech.

Người phát biểu di chuyển xa hơn khán giả trong bài phát biểu.

She did not feel comfortable getting more distant from her classmates.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi cách xa hơn bạn cùng lớp.

Did the teacher ask the students to sit more distant from each other?

Giáo viên có yêu cầu học sinh ngồi xa nhau hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/more distant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with More distant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.