Bản dịch của từ More remote trong tiếng Việt
More remote

More remote (Adjective)
Ít liên quan hoặc kết nối chặt chẽ hơn.
Less closely related or connected.
People feel more remote from others during the pandemic, especially in 2020.
Mọi người cảm thấy xa cách hơn với người khác trong đại dịch năm 2020.
She does not want to become more remote from her family.
Cô ấy không muốn trở nên xa cách hơn với gia đình.
Is social media making us more remote from real-life connections?
Mạng xã hội có làm cho chúng ta xa cách hơn với các mối quan hệ thực tế không?
More remote (Adverb)
The more remote areas lack access to basic healthcare services.
Những khu vực xa xôi hơn thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.
Many people in more remote regions do not have internet access.
Nhiều người ở các vùng xa xôi hơn không có internet.
Are more remote communities receiving enough support from the government?
Các cộng đồng xa xôi hơn có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
"More remote" là hình thức so sánh hơn của tính từ "remote", chỉ sự cách biệt, xa xôi về vị trí địa lý hoặc tính chất. Trong tiếng Anh, "remote" thường được sử dụng để diễn tả khu vực hoặc tình huống khó tiếp cận hoặc ít người biết đến. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ đồng nghĩa khác, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn không thay đổi. "More remote" có thể được dùng để chỉ những khu vực hẻo lánh hơn, hoặc trong bối cảnh công nghệ để chỉ sự kết nối yếu.
Từ "remote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remotus", có nghĩa là "tách rời" hoặc "cách xa". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một địa điểm hoặc tình huống nằm cách xa một trung tâm quan trọng. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh ý tưởng về khoảng cách, không chỉ trong không gian mà còn trong mối quan hệ xã hội, hiện nay thường dùng để chỉ những vùng đất xa xôi hoặc tình huống ít tương tác.
Từ “more remote” thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, liên quan đến chủ đề địa lý, vị trí và sự cô lập. Trong ngữ cảnh này, từ này được sử dụng để mô tả những khu vực ít người sinh sống hoặc vừa xa xôi vừa khó tiếp cận. Ngoài ra, "more remote" cũng thường thấy trong các thảo luận về công nghệ thông tin, nơi nó ám chỉ đến việc truy cập hoặc kết nối từ những vị trí xa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp