Bản dịch của từ More remote trong tiếng Việt

More remote

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

More remote (Adjective)

mˈɔɹ ɹɨmˈoʊt
mˈɔɹ ɹɨmˈoʊt
01

Ít liên quan hoặc kết nối chặt chẽ hơn.

Less closely related or connected.

Ví dụ

People feel more remote from others during the pandemic, especially in 2020.

Mọi người cảm thấy xa cách hơn với người khác trong đại dịch năm 2020.

She does not want to become more remote from her family.

Cô ấy không muốn trở nên xa cách hơn với gia đình.

Is social media making us more remote from real-life connections?

Mạng xã hội có làm cho chúng ta xa cách hơn với các mối quan hệ thực tế không?

More remote (Adverb)

mˈɔɹ ɹɨmˈoʊt
mˈɔɹ ɹɨmˈoʊt
01

Ở một khoảng cách lớn hơn trong không gian hoặc thời gian; xa hơn.

At a greater distance in space or time farther.

Ví dụ

The more remote areas lack access to basic healthcare services.

Những khu vực xa xôi hơn thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.

Many people in more remote regions do not have internet access.

Nhiều người ở các vùng xa xôi hơn không có internet.

Are more remote communities receiving enough support from the government?

Các cộng đồng xa xôi hơn có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng More remote cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with More remote

Không có idiom phù hợp