Bản dịch của từ More remote trong tiếng Việt
More remote
More remote (Adjective)
Ít liên quan hoặc kết nối chặt chẽ hơn.
Less closely related or connected.
People feel more remote from others during the pandemic, especially in 2020.
Mọi người cảm thấy xa cách hơn với người khác trong đại dịch năm 2020.
She does not want to become more remote from her family.
Cô ấy không muốn trở nên xa cách hơn với gia đình.
Is social media making us more remote from real-life connections?
Mạng xã hội có làm cho chúng ta xa cách hơn với các mối quan hệ thực tế không?
More remote (Adverb)
The more remote areas lack access to basic healthcare services.
Những khu vực xa xôi hơn thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.
Many people in more remote regions do not have internet access.
Nhiều người ở các vùng xa xôi hơn không có internet.
Are more remote communities receiving enough support from the government?
Các cộng đồng xa xôi hơn có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp