Bản dịch của từ Morenosite trong tiếng Việt

Morenosite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morenosite (Noun)

01

Một niken sunfat ngậm nước trực giao, niso₄·7h₂o, xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây được hình thành do quá trình oxy hóa các sunfua niken.

An orthorhombic hydrated nickel sulphate niso₄·7h₂o occurring as green crystals formed by the oxidation of nickeliferous sulphides.

Ví dụ

Morenosite is often found in areas with nickel mining activities.

Morenosite thường được tìm thấy ở những khu vực có hoạt động khai thác nickel.

Morenosite is not commonly discussed in social studies classes.

Morenosite không thường được thảo luận trong các lớp học nghiên cứu xã hội.

Is morenosite important for understanding nickel's environmental impact?

Liệu morenosite có quan trọng trong việc hiểu tác động môi trường của nickel không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morenosite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morenosite

Không có idiom phù hợp