Bản dịch của từ Morgan trong tiếng Việt
Morgan

Morgan (Noun)
(y học) đơn vị biểu thị khoảng cách tương đối giữa các gen trên nhiễm sắc thể.
Medicine a unit for expressing the relative distance between genes on a chromosome.
The gene mapping used a morgan for distance measurement.
Bản đồ gen sử dụng một morgan để đo khoảng cách.
A morgan is not commonly discussed in social contexts.
Một morgan không thường được thảo luận trong các ngữ cảnh xã hội.
How many morgans are needed for this genetic study?
Cần bao nhiêu morgan cho nghiên cứu di truyền này?
"Morgan" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ tên riêng, thường được đặt cho cả nam và nữ trong văn hóa phương Tây, phổ biến ở các nước nói tiếng Anh. Trong ngữ cảnh lịch sử, "Morgan" có thể liên quan đến nhà Morgan, một dòng tộc danh giá nổi tiếng với các hoạt động kinh doanh và ngân hàng. Ở dạng viết, tên này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn người Mỹ.
Từ "morgan" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "morganus", nghĩa là "thuộc về ngày". Từ này được liên kết với văn hóa Celtic, thường được sử dụng để chỉ một vị thần hay một thực thể nào đó. Trong lịch sử, "morgan" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tên riêng và tên địa danh, và hiện nay thường chỉ đến sự huyền bí hay cảm thức kỳ diệu trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển văn hóa và tri thức xuyên suốt thời gian.
Từ "Morgan" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì đây là một tên riêng, thường liên quan đến cá nhân hoặc tên của các tổ chức như Morgan Stanley. Trong ngữ cảnh khác, "Morgan" có thể được sử dụng trong các bài viết, tham luận liên quan đến tài chính, ngân hàng, hoặc trong các tình huống xã hội khi đề cập đến nhân vật nổi bật có tên này. Sự sử dụng của từ này phụ thuộc vào bối cảnh và lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp