Bản dịch của từ Morgan trong tiếng Việt

Morgan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morgan (Noun)

mˈɔɹgn
mˈɑɹgn
01

(y học) đơn vị biểu thị khoảng cách tương đối giữa các gen trên nhiễm sắc thể.

Medicine a unit for expressing the relative distance between genes on a chromosome.

Ví dụ

The gene mapping used a morgan for distance measurement.

Bản đồ gen sử dụng một morgan để đo khoảng cách.

A morgan is not commonly discussed in social contexts.

Một morgan không thường được thảo luận trong các ngữ cảnh xã hội.

How many morgans are needed for this genetic study?

Cần bao nhiêu morgan cho nghiên cứu di truyền này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morgan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morgan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.