Bản dịch của từ Morphinan trong tiếng Việt

Morphinan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morphinan (Noun)

mˈɔɹfɨnən
mˈɔɹfɨnən
01

Một chất lỏng imine dạng dầu, c₁₆h₂₁n, có cấu trúc tứ vòng là cơ sở của morphin và các ancaloit liên quan.

An oily liquid imine c₁₆h₂₁n whose tetracyclic structure is the basis of that of morphine and related alkaloids.

Ví dụ

Morphinan is found in many pain relief medications like morphine.

Morphinan có trong nhiều loại thuốc giảm đau như morphine.

Many people do not understand morphinan's role in medicine today.

Nhiều người không hiểu vai trò của morphinan trong y học ngày nay.

Is morphinan used in any new social health programs?

Morphinan có được sử dụng trong bất kỳ chương trình sức khỏe xã hội mới nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morphinan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morphinan

Không có idiom phù hợp