Bản dịch của từ Morris trong tiếng Việt
Morris

Morris (Noun)
The soldiers equipped themselves with morris for the battle.
Những người lính trang bị cho mình những chiếc morris cho trận chiến.
During the medieval period, morris were commonly used in warfare.
Trong thời kỳ trung cổ, những chiếc morris thường được sử dụng trong chiến tranh.
The museum displayed a collection of ancient morris.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập những chiếc morris cổ.
Một điệu nhảy morris.
A morris dance.
The annual village festival featured a traditional morris dance.
Lễ hội làng hàng năm có màn múa morris truyền thống.
The group of dancers performed a lively morris at the community center.
Nhóm vũ công biểu diễn điệu múa morris sôi động tại trung tâm cộng đồng.
Morris dancers wore colorful costumes and bells during the festive event.
Các vũ công Morris mặc trang phục đầy màu sắc và đeo chuông trong sự kiện lễ hội.
Morris (Verb)
Every May Day, the villagers morris to celebrate the harvest.
Vào ngày tháng Năm hàng năm, dân làng ăn bánh Morris để ăn mừng vụ thu hoạch.
The group decided to morris in the town square for charity.
Nhóm quyết định tổ chức bánh Morris ở quảng trường thị trấn để làm từ thiện.
She loves to morris with her friends at the local festivals.
Cô ấy thích ăn bánh Morris với bạn bè tại các lễ hội địa phương.
"Morris" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được dùng để chỉ điệu nhảy Morris, một hình thức múa truyền thống của Anh kết hợp giữa nhảy múa và âm nhạc, sử dụng những nhạc cụ như sáo và trống. Thuật ngữ này cũng có thể được dùng làm tên riêng, với nhiều nhân vật nổi tiếng mang tên Morris trong văn hóa phương Tây. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện một số biến thể trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử.
Từ "morris" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moris", có nghĩa là "văn hóa" hoặc "thói quen". Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một điệu múa dân gian, đặc biệt là ở các nước châu Âu, thường đi kèm với nhạc cụ và trang phục truyền thống. Sự kết hợp giữa truyền thống và hoạt động cơ thể trong "morris dance" phản ánh ý nghĩa nguyên gốc của từ, gắn liền với việc thể hiện văn hóa cộng đồng và niềm vui tập thể.
Từ "morris" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS và ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi này: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "Morris" thường được liên kết với các điệu nhảy truyền thống của Anh hoặc có thể là tên riêng của một người, nhất là trong các tác phẩm văn học hoặc nhạc. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các hoạt động văn hóa, lễ hội hoặc nghệ thuật dân gian.