Bản dịch của từ Mortier trong tiếng Việt
Mortier
Mortier (Noun)
The mayor wore a mortier during the city council meeting last week.
Thị trưởng đã đội một chiếc mortier trong cuộc họp hội đồng thành phố tuần trước.
The governor did not wear a mortier at the public event yesterday.
Thống đốc đã không đội mortier tại sự kiện công cộng hôm qua.
Is the mortier a requirement for officials in France's government?
Mortier có phải là yêu cầu đối với các quan chức trong chính phủ Pháp không?
Từ "mortier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "vữa" hoặc "hỗn hợp" dùng trong xây dựng, thường được làm từ xi măng, cát và nước để kết nối các viên gạch hoặc đá. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "mortar". Trong tiếng Anh Anh (British English), "mortary" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, nhưng "mortar" là cách viết chính thống. Từ này có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "mortier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mortarium", có nghĩa là "bát chết" hoặc "hỗn hợp". Trong lịch sử, "mortarium" được sử dụng để chỉ bình hoặc chậu dùng để nghiền nát nguyên liệu. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng để chỉ hỗn hợp vữa xây dựng, phản ánh tính chất kết nối và bền vững của nó trong xây dựng. Hiện nay, "mortier" chỉ thường dùng để chỉ một loại vật liệu xây dựng quan trọng trong kỹ thuật xây dựng.
Từ "mortier" (mortar) ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong Listening, Reading, Speaking và Writing. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xây dựng và kiến trúc, từ này thường được sử dụng để chỉ vật liệu dính giữa các viên gạch, đá. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực quân sự khi đề cập đến loại vũ khí phóng đạn. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các chủ đề kỹ thuật và chuyên ngành.