Bản dịch của từ Moss pink trong tiếng Việt

Moss pink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moss pink (Noun)

mɑs pɪŋk
mɑs pɪŋk
01

Trại rêu. bây giờ là khu vực của hoa kỳ.

Moss campion now united states regional.

Ví dụ

Moss pink blooms beautifully in the spring across the United States.

Moss pink nở rực rỡ vào mùa xuân trên khắp Hoa Kỳ.

Moss pink does not grow well in dry, sandy soil conditions.

Moss pink không phát triển tốt trong điều kiện đất khô, cát.

Is moss pink commonly found in American gardens or parks?

Moss pink có thường được tìm thấy trong các khu vườn hoặc công viên ở Mỹ không?

02

Một loại phlox tạo thảm, phlox subulata, ở miền trung hoa kỳ, với hoa thường có màu hồng hoặc tím.

A matforming phlox phlox subulata of the central united states with flowers typically pink or violet.

Ví dụ

Moss pink blooms beautifully in community gardens across Chicago in spring.

Moss pink nở rực rỡ trong các vườn cộng đồng ở Chicago vào mùa xuân.

Many people do not know about moss pink's significance in local parks.

Nhiều người không biết về ý nghĩa của moss pink trong các công viên địa phương.

Is moss pink a popular choice for social events in New York?

Moss pink có phải là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện xã hội ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moss pink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moss pink

Không có idiom phù hợp