Bản dịch của từ Campion trong tiếng Việt
Campion

Campion (Noun)
The campion flowers bloomed beautifully in the social garden.
Những bông hoa campion nở rực rỡ trong khu vườn xã hội.
She picked a bouquet of campions to decorate the social event.
Cô ấy hái một bó hoa campion để trang trí cho sự kiện xã hội.
The campion plant is commonly seen in social gatherings and celebrations.
Cây campion thường xuất hiện trong các buổi tụ tập xã hội và lễ kỷ niệm.
Họ từ
Từ "campion" chỉ đến một loại cây thuộc họ cây hoa môi (Silene) và thường có hoa giấy, thường được tìm thấy ở châu Âu và châu Á. Trong tiếng Anh, "campion" cũng có thể ám chỉ đến một tình huống hoặc cá nhân chiếm ưu thế, nổi bật nhất trong một lĩnh vực nào đó. Tại Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh văn học thì "champion" (tiếng Anh Mỹ) thường chỉ về người chiến thắng, trong khi "campion" ít được sử dụng hơn.
Từ "campion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "campionem", có nghĩa là "người chiến thắng" hoặc "nhà vô địch". Thuật ngữ này xuất phát từ "campus", có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "khu vực thi đấu", phản ánh ý tưởng về sự cạnh tranh. Trong lịch sử, "campion" được dùng để chỉ những người xuất sắc trong thể thao hoặc trong các trận đấu. Hiện tại, từ này vẫn được sử dụng để đánh giá những cá nhân hoặc nhóm có thành tích nổi bật trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "campion" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực thể thao và văn hóa, "campion" có thể đề cập đến nhà vô địch hoặc người chiến thắng. Sự xuất hiện chính của từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến giải đấu, cuộc thi hoặc biểu tượng thành công.