Bản dịch của từ Campion trong tiếng Việt

Campion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Campion (Noun)

kˈæmpin̩
kˈæmpin̩
01

Một loại cây thuộc họ hồng, thường có hoa màu hồng hoặc trắng với cánh hoa có khía, được tìm thấy ở cả âu á và bắc mỹ.

A plant of the pink family, typically having pink or white flowers with notched petals, found in both eurasia and north america.

Ví dụ

The campion flowers bloomed beautifully in the social garden.

Những bông hoa campion nở rực rỡ trong khu vườn xã hội.

She picked a bouquet of campions to decorate the social event.

Cô ấy hái một bó hoa campion để trang trí cho sự kiện xã hội.

The campion plant is commonly seen in social gatherings and celebrations.

Cây campion thường xuất hiện trong các buổi tụ tập xã hội và lễ kỷ niệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/campion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Campion

Không có idiom phù hợp