Bản dịch của từ Phlox trong tiếng Việt

Phlox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phlox(Noun)

flˈɒks
ˈfɫɑks
01

Một chi thực vật có hoa trong họ Polemoniaceae, nổi tiếng với những bông hoa rực rỡ.

A genus of flowering plants in the family Polemoniaceae known for their vibrant flowers

Ví dụ
02

Một loại cây thường được trồng trong vườn để thu hút côn trùng thụ phấn.

A commonly used garden plant that attracts pollinators

Ví dụ
03

Một loài cây thuộc chi này thường có những cụm hoa sáng màu rực rỡ.

A plant of this genus typically having clusters of brightly colored flowers

Ví dụ