Bản dịch của từ Phlox trong tiếng Việt
Phlox
Phlox (Noun)
Phlox flowers attract many visitors to the community garden every spring.
Hoa phlox thu hút nhiều du khách đến vườn cộng đồng mỗi mùa xuân.
The local festival did not feature any phlox displays this year.
Lễ hội địa phương không có bất kỳ triển lãm hoa phlox nào năm nay.
Did you see the phlox in the neighborhood park last weekend?
Bạn có thấy hoa phlox trong công viên khu phố cuối tuần trước không?
Phlox là một chi thực vật thuộc họ Polemoniaceae, bao gồm khoảng 60 loài, phổ biến ở Bắc Mỹ. Từ này thường chỉ các loài hoa có màu sắc rực rỡ, thường nở vào mùa hè. Trong tiếng Anh Mỹ, "phlox" có thể được sử dụng để chỉ cả cây và hoa, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này hơn và thường mô tả chúng bằng các thuật ngữ khác. Phlox phổ biến trong làm vườn nhờ khả năng chịu đựng tốt và dễ trồng.
Từ "phlox" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phlox", có nghĩa là "lửa", phản ánh màu sắc rực rỡ của các loài hoa thuộc chi này. Từ này đã được chuyển sang tiếng Latin và sau đó được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các loài hoa có đặc điểm nổi bật về màu sắc, thường nở vào mùa xuân và mùa hè. Hiện nay, "phlox" thường chỉ các loài hoa trong chi Phlox, biểu trưng cho sự tươi sáng và sức sống trong cảnh quan.
Từ "phlox" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Chủ yếu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc vườn tược, đặc biệt khi nói về loại hoa thuộc chi Phlox, nổi bật với màu sắc sống động. Trong các tình huống thông thường, "phlox" thường được đề cập trong văn bản mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc trong các cuộc trò chuyện về thực vật. Do đó, từ này có ít khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.