Bản dịch của từ Mother-in-law trong tiếng Việt
Mother-in-law
Noun [U/C]
Mother-in-law (Noun)
mʌðɝɪnlɔ
mˈʌðəɹ ɪn lɑ
01
Mẹ của chồng hoặc vợ.
The mother of ones husband or wife
Ví dụ
My mother-in-law is visiting us next week.
Mẹ chồng tôi sẽ đến thăm chúng tôi tuần sau.
I don't get along with my mother-in-law.
Tôi không hòa hợp với mẹ chồng tôi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mother-in-law
Không có idiom phù hợp