Bản dịch của từ Mother in law trong tiếng Việt
Mother in law

Mother in law (Noun)
My mother-in-law is coming to visit us this weekend.
Mẹ chồng tôi sẽ đến thăm chúng tôi cuối tuần này.
She gets along well with her mother-in-law.
Cô ấy hòa thuận với mẹ chồng.
Her mother-in-law helps take care of the children.
Mẹ chồng giúp chăm sóc các em bé.
My mother-in-law is visiting us next weekend.
Mẹ chồng tôi sẽ đến thăm chúng tôi cuối tuần tới.
She gets along well with her mother-in-law.
Cô ấy hòa thuận với mẹ chồng.
They are planning a surprise party for their mother-in-law.
Họ đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho mẹ chồng.
Mother in law (Phrase)
My mother-in-law visited us last weekend.
Mẹ chồng tôi đã đến thăm chúng tôi cuối tuần trước.
She helps with the housework when she visits.
Bà ấy giúp việc nhà khi đến thăm.
My relationship with my mother-in-law is good.
Mối quan hệ của tôi với mẹ chồng tôi tốt.
Từ "mother-in-law" trong tiếng Anh chỉ mẹ của vợ hoặc chồng, thể hiện mối quan hệ gia đình qua hôn nhân. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết, phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa, mối quan hệ với mẹ chồng có thể thay đổi theo từng nền văn hóa, thường mang lại tình huống giao tiếp phức tạp trong gia đình.
Thuật ngữ "mother-in-law" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mōdor-in-lāwe", trong đó "mōdor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mater", nghĩa là mẹ, và "lāwe" liên quan đến mối quan hệ hôn nhân. Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 12 để chỉ người mẹ của vợ hoặc chồng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa các thành viên trong gia đình, thể hiện sự kết nối giữa các thế hệ và vai trò của người lớn tuổi trong cấu trúc gia đình.
Từ "mother-in-law" (mẹ chồng hoặc mẹ vợ) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ gia đình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hôn nhân, gia đình, và văn hóa, đặc biệt trong các cuộc nói chuyện về gia đình, mối quan hệ cá nhân, và truyền thống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp