Bản dịch của từ Mother in law trong tiếng Việt

Mother in law

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mother in law (Noun)

mˈʌðɚɨnhələθ
mˈʌðɚɨnhələθ
01

Mẹ của chồng hoặc vợ.

The mother of one's husband or wife.

Ví dụ

My mother-in-law is coming to visit us this weekend.

Mẹ chồng tôi sẽ đến thăm chúng tôi cuối tuần này.

She gets along well with her mother-in-law.

Cô ấy hòa thuận với mẹ chồng.

Her mother-in-law helps take care of the children.

Mẹ chồng giúp chăm sóc các em bé.

02

Mẹ của vợ/chồng người khác.

A mother of someone's spouse.

Ví dụ

My mother-in-law is visiting us next weekend.

Mẹ chồng tôi sẽ đến thăm chúng tôi cuối tuần tới.

She gets along well with her mother-in-law.

Cô ấy hòa thuận với mẹ chồng.

They are planning a surprise party for their mother-in-law.

Họ đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho mẹ chồng.

Mother in law (Phrase)

mˈʌðɚɨnhələθ
mˈʌðɚɨnhələθ
01

Mẹ vợ/chồng của một người.

A person's spouse's mother.

Ví dụ

My mother-in-law visited us last weekend.

Mẹ chồng tôi đã đến thăm chúng tôi cuối tuần trước.

She helps with the housework when she visits.

Bà ấy giúp việc nhà khi đến thăm.

My relationship with my mother-in-law is good.

Mối quan hệ của tôi với mẹ chồng tôi tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mother in law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mother in law

Không có idiom phù hợp