Bản dịch của từ Motherlike trong tiếng Việt
Motherlike

Motherlike (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của một người mẹ, đặc biệt là ở việc chăm sóc, bảo vệ và nhân hậu.
Resembling or characteristic of a mother especially in being caring protective and kind.
Her motherlike nature makes her a great community leader.
Tính cách giống mẹ của cô ấy làm cho cô ấy trở thành nhà lãnh đạo cộng đồng tuyệt vời.
He is not motherlike; he often ignores others' needs.
Anh ấy không giống mẹ; anh ấy thường phớt lờ nhu cầu của người khác.
Is the teacher's motherlike attitude effective in the classroom?
Thái độ giống mẹ của giáo viên có hiệu quả trong lớp học không?
Từ "motherlike" (adj) được sử dụng để miêu tả những đặc điểm, phẩm chất hoặc hành động thể hiện sự chăm sóc, nuôi dưỡng và tình yêu thương tương tự như của người mẹ. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh thể hiện sự ân cần, bảo vệ và hỗ trợ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm của từ này, và nó thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực trong văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ "motherlike" được hình thành từ hai phần: "mother" (mẹ) và hậu tố "-like" ( giống như). Từ "mother" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mater", có nghĩa là mẹ, thể hiện vai trò và tình cảm của người phụ nữ trong gia đình. Hậu tố "-like" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "giống". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa mô tả những đặc điểm hoặc phẩm chất của một người như của mẹ, thường liên quan đến tình thương và sự chăm sóc.
Từ "motherlike" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi của một người có thái độ chăm sóc, nuôi dưỡng tương tự như mẹ. Trong các tình huống khác, từ này thường được áp dụng để nói về sự chăm sóc, sự tận tâm trong mối quan hệ giữa các cá nhân, đặc biệt trong văn học mô tả tình mẫu tử hoặc sự tương đồng về cảm xúc giữa những người phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp