Bản dịch của từ Mothership trong tiếng Việt
Mothership

Mothership (Noun)
Một con tàu ngoài hành tinh lớn hoặc mẹ mang theo tàu vũ trụ nhỏ hơn.
A large or mother alien ship which carries smaller spacecraft.
The mothership oversaw the smaller spacecraft's missions.
Tàu mẹ giám sát nhiệm vụ của các tàu con nhỏ.
The mothership's arrival brought excitement to the alien community.
Sự xuất hiện của tàu mẹ mang lại sự phấn khích cho cộng đồng người ngoài hành tinh.
The mothership's advanced technology impressed the inhabitants of the planet.
Công nghệ tiên tiến của tàu mẹ làm ấn tượng với cư dân của hành tinh.
Mothership (Phrase)
The mothership of the organization housed all the smaller branches.
Tàu mẹ của tổ chức chứa tất cả các chi nhánh nhỏ.
The mothership provided support and resources to its affiliated vessels.
Tàu mẹ cung cấp hỗ trợ và tài nguyên cho các tàu hạm liên kết của nó.
The mothership coordinated the activities of the fleet during the mission.
Tàu mẹ phối hợp các hoạt động của đội tàu trong suốt nhiệm vụ.
Từ "mothership" thường được sử dụng để chỉ một phương tiện lớn, thường là tàu vũ trụ hoặc tàu biển, mà từ đó các phương tiện nhỏ hơn có thể được phóng đi hoặc điều khiển. Từ này phổ biến trong văn hóa pop và khoa học viễn tưởng, nhưng cũng có thể được dùng trong các lĩnh vực công nghiệp để chỉ cơ sở trung tâm cho các hoạt động. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "mothership" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "mother" (mẹ) và "ship" (tàu). "Mother" xuất phát từ tiếng Latinh "mater", mang nghĩa là mẹ, biểu tượng cho nguồn gốc hoặc nơi nuôi dưỡng. "Ship" đến từ tiếng Anh cổ "scepp", có sự tương đồng với từ Latinh "navigium". Trong bối cảnh hiện đại, "mothership" chỉ những tàu mẹ trong không gian hoặc phương tiện điều khiển hợp tác, thể hiện vai trò dẫn dắt và hỗ trợ của chúng.
Từ "mothership" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến khoa học viễn tưởng và công nghệ, thường chỉ những tàu vũ trụ lớn mang theo nhiều tàu nhỏ hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc khi thảo luận về các công nghệ tương lai hoặc trong các bài viết mô tả khái niệm hư cấu. Từ này cũng thường được sử dụng trong thảo luận về chiến lược kinh doanh, nơi nó mô tả các công ty mẹ trong mối quan hệ với các đơn vị con của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp