Bản dịch của từ Mothership trong tiếng Việt

Mothership

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mothership (Noun)

mˈʌðɚʃˌɪp
mˈʌðɚʃˌɪp
01

Một con tàu ngoài hành tinh lớn hoặc mẹ mang theo tàu vũ trụ nhỏ hơn.

A large or mother alien ship which carries smaller spacecraft.

Ví dụ

The mothership oversaw the smaller spacecraft's missions.

Tàu mẹ giám sát nhiệm vụ của các tàu con nhỏ.

The mothership's arrival brought excitement to the alien community.

Sự xuất hiện của tàu mẹ mang lại sự phấn khích cho cộng đồng người ngoài hành tinh.

The mothership's advanced technology impressed the inhabitants of the planet.

Công nghệ tiên tiến của tàu mẹ làm ấn tượng với cư dân của hành tinh.

Mothership (Phrase)

mˈʌðɚʃˌɪp
mˈʌðɚʃˌɪp
01

Một con tàu lớn hoặc nổi bật chở, chứa hoặc làm trụ sở cho các tàu hoặc máy bay nhỏ hơn.

A large or prominent ship that carries houses or serves as a headquarters for smaller ships or aircraft.

Ví dụ

The mothership of the organization housed all the smaller branches.

Tàu mẹ của tổ chức chứa tất cả các chi nhánh nhỏ.

The mothership provided support and resources to its affiliated vessels.

Tàu mẹ cung cấp hỗ trợ và tài nguyên cho các tàu hạm liên kết của nó.

The mothership coordinated the activities of the fleet during the mission.

Tàu mẹ phối hợp các hoạt động của đội tàu trong suốt nhiệm vụ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mothership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mothership

Không có idiom phù hợp