Bản dịch của từ Motion-picture screen trong tiếng Việt

Motion-picture screen

Noun [U/C]

Motion-picture screen (Noun)

mˌoʊʃəpəntˈɪkɹən skɹˈin
mˌoʊʃəpəntˈɪkɹən skɹˈin
01

Một khu vực trong rạp chiếu phim nơi phim được chiếu.

An area in a cinema where films are projected.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh để chỉ màn hình chiếu phim.

A term used in the film industry to refer to the cinema movie screen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Màn hình hiển thị hình ảnh chuyển động.

A screen on which motion pictures are displayed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motion-picture screen

Không có idiom phù hợp