Bản dịch của từ Motion picture screen trong tiếng Việt

Motion picture screen

Idiom

Motion picture screen (Idiom)

01

Bản thân bộ phim được chiếu trên màn hình.

The film itself to be shown on a screen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tham chiếu đến toàn bộ ngành công nghiệp điện ảnh.

A reference to the film industry as a whole.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Rạp chiếu phim hoặc màn hình chiếu phim.

A movie theater or cinema screen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motion picture screen

Không có idiom phù hợp