Bản dịch của từ Motion picture screen trong tiếng Việt
Motion picture screen
Motion picture screen (Idiom)
The motion picture screen displayed amazing scenes from the 2022 festival.
Màn hình phim chiếu những cảnh tuyệt vời từ lễ hội 2022.
The motion picture screen did not work during the community event.
Màn hình phim không hoạt động trong sự kiện cộng đồng.
Is the motion picture screen ready for the social awareness program?
Màn hình phim đã sẵn sàng cho chương trình nâng cao nhận thức xã hội chưa?
The motion picture screen showcases diverse stories from various cultures worldwide.
Màn ảnh điện ảnh trình bày những câu chuyện đa dạng từ nhiều nền văn hóa.
Not every film on the motion picture screen is suitable for children.
Không phải bộ phim nào trên màn ảnh điện ảnh cũng phù hợp với trẻ em.
Is the motion picture screen an effective tool for social change?
Màn ảnh điện ảnh có phải là công cụ hiệu quả cho thay đổi xã hội không?
The motion picture screen showed the latest blockbuster on Friday night.
Màn hình phim chiếu bộ phim bom tấn mới nhất vào tối thứ Sáu.
Many people did not attend the motion picture screen last weekend.
Nhiều người đã không đến màn hình phim vào cuối tuần trước.
Is the motion picture screen showing any documentaries this week?
Màn hình phim có chiếu tài liệu nào trong tuần này không?
"Màn hình phim ảnh" (motion picture screen) đề cập đến bề mặt hiển thị nơi trình chiếu các tác phẩm điện ảnh. Thuật ngữ này thường sử dụng trong ngữ cảnh rạp chiếu phim và các thiết bị phát video. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British và American English cho cụm từ này, và cả hai đều dùng “screen” để chỉ bề mặt xem. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "screen" có thể chỉ đến các thiết bị cá nhân như tivi hay máy chiếu trong tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "motion picture screen" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "motio" nghĩa là "chuyển động" và từ "pictura" nghĩa là "bức tranh". "Screen" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "escrin", có nghĩa là "bảo vệ" hay "che kín". Lịch sử phát triển từ những hình ảnh tĩnh đến phim ảnh chuyển động vào cuối thế kỷ 19 đã dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ màn hình hiển thị hình ảnh chuyển động, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ điện ảnh.
Cụm từ "motion picture screen" chỉ màn hình chiếu phim và thường xuất hiện trong bối cảnh điện ảnh, thể hiện một nền tảng để truyền tải hình ảnh chuyển động. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng thấp hơn so với các thuật ngữ chung hơn như "film" hay "movie". Tuy nhiên, nó thường được nhắc đến trong các bài viết về công nghệ điện ảnh, đánh giá phim, và lịch sử chiếu phim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp