Bản dịch của từ Motion picture screen trong tiếng Việt

Motion picture screen

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motion picture screen (Idiom)

01

Bản thân bộ phim được chiếu trên màn hình.

The film itself to be shown on a screen.

Ví dụ

The motion picture screen displayed amazing scenes from the 2022 festival.

Màn hình phim chiếu những cảnh tuyệt vời từ lễ hội 2022.

The motion picture screen did not work during the community event.

Màn hình phim không hoạt động trong sự kiện cộng đồng.

Is the motion picture screen ready for the social awareness program?

Màn hình phim đã sẵn sàng cho chương trình nâng cao nhận thức xã hội chưa?

02

Một tham chiếu đến toàn bộ ngành công nghiệp điện ảnh.

A reference to the film industry as a whole.

Ví dụ

The motion picture screen showcases diverse stories from various cultures worldwide.

Màn ảnh điện ảnh trình bày những câu chuyện đa dạng từ nhiều nền văn hóa.

Not every film on the motion picture screen is suitable for children.

Không phải bộ phim nào trên màn ảnh điện ảnh cũng phù hợp với trẻ em.

Is the motion picture screen an effective tool for social change?

Màn ảnh điện ảnh có phải là công cụ hiệu quả cho thay đổi xã hội không?

03

Rạp chiếu phim hoặc màn hình chiếu phim.

A movie theater or cinema screen.

Ví dụ

The motion picture screen showed the latest blockbuster on Friday night.

Màn hình phim chiếu bộ phim bom tấn mới nhất vào tối thứ Sáu.

Many people did not attend the motion picture screen last weekend.

Nhiều người đã không đến màn hình phim vào cuối tuần trước.

Is the motion picture screen showing any documentaries this week?

Màn hình phim có chiếu tài liệu nào trong tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Motion picture screen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motion picture screen

Không có idiom phù hợp