Bản dịch của từ Motorcade trong tiếng Việt

Motorcade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motorcade (Noun)

mˈoʊtɚkeɪd
mˈoʊtəɹkeɪd
01

Một đoàn xe có động cơ, thường chở và hộ tống một người nổi bật.

A procession of motor vehicles typically carrying and escorting a prominent person.

Ví dụ

The motorcade for President Biden passed through downtown on Tuesday.

Đoàn xe của Tổng thống Biden đi qua trung tâm vào thứ Ba.

The motorcade did not include any police escorts this time.

Đoàn xe lần này không có xe cảnh sát hộ tống.

Is the motorcade for the mayor scheduled for next week?

Đoàn xe của thị trưởng có được lên lịch vào tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motorcade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motorcade

Không có idiom phù hợp