Bản dịch của từ Motorcade trong tiếng Việt
Motorcade

Motorcade (Noun)
The motorcade for President Biden passed through downtown on Tuesday.
Đoàn xe của Tổng thống Biden đi qua trung tâm vào thứ Ba.
The motorcade did not include any police escorts this time.
Đoàn xe lần này không có xe cảnh sát hộ tống.
Is the motorcade for the mayor scheduled for next week?
Đoàn xe của thị trưởng có được lên lịch vào tuần tới không?
Họ từ
Cụm từ "motorcade" chỉ một đoàn xe ô tô đi theo một lộ trình nhất định, thường được sử dụng để bảo vệ hoặc đưa đón những nhân vật quan trọng như chính trị gia, người nổi tiếng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ tương tự có thể được thay thế bằng "caravan" trong ngữ cảnh không chính thức hơn. "Motorcade" thường liên quan đến các hoạt động chính trị, lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt.
Từ "motorcade" bắt nguồn từ hai thành phần: "motor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mōtor" nghĩa là "người chuyển động", và "cade" từ "cavalcade", một từ xuất phát từ tiếng Latin "caballus", chỉ đoàn ngựa. Ban đầu, "cavalcade" dùng để chỉ một đoàn người cưỡi ngựa. Tuy nhiên, với sự phát triển của phương tiện giao thông, "motorcade" hiện nay chỉ những đoàn xe ô tô hộ tống, thường liên quan đến các sự kiện chính trị hay lễ nghi, phản ánh sự chuyển mình trong cả ngữ nghĩa và thực tiễn sử dụng.
Từ "motorcade" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong lĩnh vực Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề an ninh hoặc sự kiện chính trị. Trong ngữ cảnh thông dụng, từ này thường được sử dụng để mô tả đoàn xe hộ tống lãnh đạo hoặc nhân vật quan trọng trong các sự kiện công cộng. Ngoài ra, "motorcade" cũng thường xuất hiện trong các bài viết và tin tức về chính trị, an ninh hoặc các sự kiện lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp