Bản dịch của từ Mournfulness trong tiếng Việt
Mournfulness

Mournfulness (Noun)
The mournfulness in her voice reflected the tragedy of the event.
Nỗi buồn trong giọng nói của cô ấy phản ánh bi kịch của sự kiện.
He did not show any mournfulness during the social gathering last week.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ nỗi buồn nào trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is there a sense of mournfulness in the community after the disaster?
Có phải có cảm giác buồn bã trong cộng đồng sau thảm họa không?
Mournfulness (Adjective)
Cảm thấy hoặc bày tỏ nỗi buồn hoặc đau buồn.
Feeling or expressing sorrow or grief.
The mournfulness of the community was evident after the tragedy.
Nỗi buồn của cộng đồng rõ ràng sau thảm kịch.
She did not show any mournfulness at the social event.
Cô ấy không thể hiện nỗi buồn nào tại sự kiện xã hội.
Is there a mournfulness in his speech about social issues?
Có nỗi buồn nào trong bài phát biểu của anh ấy về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Mournfulness" là danh từ chỉ trạng thái buồn bã, u uất, thường có liên quan đến nỗi tiếc thương hoặc nỗi mất mát. Từ này có nguồn gốc từ động từ "mourn" (tiếc thương), diễn tả cảm xúc sâu sắc liên quan đến sự mất mát hoặc cái chết. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào nền văn hóa và tình huống.
Từ "mournfulness" xuất phát từ gốc Latinh "mourn", có nghĩa là "trăn trở, đau buồn". Gốc từ này liên quan đến thuật ngữ "mortalis", chỉ sự sống và cái chết, khắc họa cảm xúc sâu sắc gắn liền với sự mất mát. Qua thời gian, "mournfulness" được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý thể hiện nỗi buồn đau, sự tiếc thương. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết nối với cảm xúc mạnh mẽ, tác động đến từng cá nhân trong bối cảnh mất mát.
Từ "mournfulness" thể hiện trạng thái buồn bã, thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc, văn học, hoặc các tình huống diễn tả nỗi mất mát. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng ít hơn so với các từ vựng phổ biến hơn, chủ yếu trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "mournfulness" thường liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật hoặc các buổi lễ tưởng niệm, nhấn mạnh sự sâu sắc của nỗi đau thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp