Bản dịch của từ Mouse pad trong tiếng Việt

Mouse pad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouse pad (Noun)

mˈaʊs pˈæd
mˈaʊs pˈæd
01

(mỹ, úc, máy tính) tấm lót có bề mặt dùng để tăng cường khả năng di chuyển của chuột máy tính.

Us australia computing a pad with surface used to enhance the movement of a computer mouse.

Ví dụ

I bought a new mouse pad for my computer setup last week.

Tôi đã mua một tấm lót chuột mới cho bộ máy tính của mình tuần trước.

My friend does not use a mouse pad at work.

Bạn tôi không sử dụng tấm lót chuột ở nơi làm việc.

Do you prefer a colorful mouse pad or a plain one?

Bạn thích tấm lót chuột nhiều màu sắc hay tấm đơn giản?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouse pad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouse pad

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.