Bản dịch của từ Mouse pad trong tiếng Việt
Mouse pad

Mouse pad (Noun)
I bought a new mouse pad for my computer setup last week.
Tôi đã mua một tấm lót chuột mới cho bộ máy tính của mình tuần trước.
My friend does not use a mouse pad at work.
Bạn tôi không sử dụng tấm lót chuột ở nơi làm việc.
Do you prefer a colorful mouse pad or a plain one?
Bạn thích tấm lót chuột nhiều màu sắc hay tấm đơn giản?
"Bàn di chuột" là một bề mặt phẳng được thiết kế để hỗ trợ việc sử dụng chuột máy tính, giúp tăng cường độ chính xác và kiểm soát. Không giống như từ "mouse", từ "mouse pad" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt trong môi trường văn phòng. Trong tiếng Anh Mỹ, "mouse pad" phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, "mouse mat" cũng được sử dụng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở sự lựa chọn từ ngữ, nhưng chức năng cơ bản của cả hai là tương tự.
Từ "mouse pad" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "mouse" (chuột) bắt nguồn từ tiếng Latin "mus", có nghĩa là loài gặm nhấm nhỏ, thường được dùng để chỉ thiết bị nhập liệu. "Pad" xuất phát từ tiếng Latin "pallax", nghĩa là tấm ván hoặc bề mặt. Sự kết hợp của hai từ này vào cuối thế kỷ 20 phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ máy tính, với mouse pad trở thành vật dụng thiết yếu trong việc sử dụng chuột, tạo ra bề mặt dễ dàng cho việc di chuyển và điều khiển.
Từ "mouse pad" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến thiết bị văn phòng hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "mouse pad" thường được sử dụng trong bài viết liên quan đến phần cứng máy tính, thiết kế văn phòng, hoặc hướng dẫn sử dụng thiết bị. Điều này cho thấy từ này có liên quan chủ yếu đến lĩnh vực công nghệ và thiết bị văn phòng hơn là các chủ đề phổ biến khác trong giáo dục.