Bản dịch của từ Mouseling trong tiếng Việt
Mouseling

Mouseling (Noun)
Một con chuột nhỏ hoặc còn non. thỉnh thoảng: con non của một con vật khác ít nhiều giống chuột.
A small or young mouse occasionally the young of another animal more or less resembling a mouse.
The mouseling played in the garden with other small animals.
Con chuột nhỏ chơi trong vườn cùng với các động vật nhỏ khác.
The mouseling did not scare the children during the picnic.
Con chuột nhỏ không làm trẻ con sợ hãi trong buổi dã ngoại.
Is the mouseling safe in the busy social area of the park?
Con chuột nhỏ có an toàn trong khu vực xã hội nhộn nhịp của công viên không?
Mouseling là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một con chuột con hoặc chuột nhỏ. Từ này có nguồn gốc từ thời kỳ Trung cổ, và thường thấy trong văn học cổ điển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mouseling" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng trong văn nói có thể có sự khác nhau về cách phát âm. Mặc dù ít phổ biến, từ này thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ dành cho động vật nhỏ.
Từ "mouseling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "mouse" (chuột) và hậu tố "-ling", thường dùng để chỉ một loại hoặc nhóm nhỏ hơn của một loài. Tiếng Latin "mus" (chuột) là gốc nguyên thủy của từ này. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một con chuột non, nhấn mạnh đến sự dễ thương và nhỏ bé. Ý nghĩa hiện tại vẫn gắn liền với đặc điểm sinh lý và hành vi của những chú chuột con.
Từ "mouseling" (một thuật ngữ tiếng Anh chỉ chuột con) ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, do nó không phổ biến trong các bài thi đánh giá bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học và sinh học động vật, từ này thường xuất hiện khi nghiên cứu về chuột hoặc trong các bài báo liên quan đến sinh thái học. Sự xuất hiện chủ yếu trong các nghiên cứu chứ không phải trong diễn ngôn hàng ngày hoặc văn học thông thường.