Bản dịch của từ Mouseling trong tiếng Việt

Mouseling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouseling (Noun)

mˈaʊsəlɨŋ
mˈaʊsəlɨŋ
01

Một con chuột nhỏ hoặc còn non. thỉnh thoảng: con non của một con vật khác ít nhiều giống chuột.

A small or young mouse occasionally the young of another animal more or less resembling a mouse.

Ví dụ

The mouseling played in the garden with other small animals.

Con chuột nhỏ chơi trong vườn cùng với các động vật nhỏ khác.

The mouseling did not scare the children during the picnic.

Con chuột nhỏ không làm trẻ con sợ hãi trong buổi dã ngoại.

Is the mouseling safe in the busy social area of the park?

Con chuột nhỏ có an toàn trong khu vực xã hội nhộn nhịp của công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouseling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouseling

Không có idiom phù hợp