Bản dịch của từ Mouthguard trong tiếng Việt

Mouthguard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouthguard (Noun)

mˈaʊθɡˌɑɹd
mˈaʊθɡˌɑɹd
01

Một tấm chắn nhựa được vận động viên ngậm trong miệng để bảo vệ răng và nướu.

A plastic shield held in the mouth by an athlete to protect the teeth and gums.

Ví dụ

Many athletes wear mouthguards during contact sports like football.

Nhiều vận động viên đeo bảo vệ miệng trong thể thao tiếp xúc như bóng đá.

Some players do not use mouthguards, risking dental injuries.

Một số cầu thủ không sử dụng bảo vệ miệng, có nguy cơ chấn thương răng miệng.

Why do some athletes forget to wear their mouthguards during games?

Tại sao một số vận động viên quên đeo bảo vệ miệng trong các trận đấu?

Wearing a mouthguard is essential for protecting your teeth during sports.

Việc đeo bảo vệ miệng là quan trọng để bảo vệ răng của bạn khi thể thao.

Not wearing a mouthguard can result in serious dental injuries.

Không đeo bảo vệ miệng có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng cho răng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouthguard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouthguard

Không có idiom phù hợp