Bản dịch của từ Mouthing trong tiếng Việt

Mouthing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouthing (Verb)

mˈaʊðɪŋ
mˈaʊðɪŋ
01

Im lặng cử động môi khi nói hoặc đọc.

Move ones lips silently in speaking or reading.

Ví dụ

She was mouthing the words during the social event last night.

Cô ấy đang phát âm thầm những lời trong sự kiện xã hội tối qua.

He was not mouthing anything while listening to the speaker.

Anh ấy không phát âm thầm gì khi nghe diễn giả.

Are you mouthing the lyrics at the concert this weekend?

Bạn có đang phát âm thầm lời bài hát tại buổi hòa nhạc cuối tuần này không?

Dạng động từ của Mouthing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mouth

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mouthed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mouthed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mouths

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mouthing

Mouthing (Noun)

ˈmaʊ.θɪŋ
ˈmaʊ.θɪŋ
01

Một hành động cử động môi một cách im lặng khi nói hoặc đọc.

An act of moving ones lips silently in speaking or reading.

Ví dụ

She was mouthing the words during the silent reading session.

Cô ấy đang nhắc lại những từ trong buổi đọc im lặng.

He is not mouthing the lyrics at the karaoke party.

Anh ấy không nhắc lại lời bài hát trong bữa tiệc karaoke.

Are you mouthing your thoughts during the group discussion?

Bạn có đang nhắc lại suy nghĩ của mình trong buổi thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouthing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Without the Internet, traditional activities only occur in specific communities via word of [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Mouthing

Không có idiom phù hợp