Bản dịch của từ Mouthing trong tiếng Việt
Mouthing

Mouthing (Verb)
She was mouthing the words during the social event last night.
Cô ấy đang phát âm thầm những lời trong sự kiện xã hội tối qua.
He was not mouthing anything while listening to the speaker.
Anh ấy không phát âm thầm gì khi nghe diễn giả.
Are you mouthing the lyrics at the concert this weekend?
Bạn có đang phát âm thầm lời bài hát tại buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
Dạng động từ của Mouthing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mouth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mouthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mouthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mouths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mouthing |
Mouthing (Noun)
She was mouthing the words during the silent reading session.
Cô ấy đang nhắc lại những từ trong buổi đọc im lặng.
He is not mouthing the lyrics at the karaoke party.
Anh ấy không nhắc lại lời bài hát trong bữa tiệc karaoke.
Are you mouthing your thoughts during the group discussion?
Bạn có đang nhắc lại suy nghĩ của mình trong buổi thảo luận nhóm không?
Họ từ
"Mouthing" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ hành động phát âm mà không có âm thanh, thường liên quan đến việc đọc hoặc lặp lại một từ mà không để phát ra tiếng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mouthing" cũng có thể ám chỉ hành động thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng bằng cách chuyển động miệng mà không cần nói.
Từ "mouthing" xuất phát từ động từ "mouth", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mūð", có nghĩa là "miệng". Nguyên mẫu này có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic *munwaz. Trong lịch sử, "mouthing" đã phát triển từ việc chỉ hành động nói hoặc phát âm, đến nghĩa rộng hơn trong ngữ cảnh hiện tại, mô tả hành động giả bộ nói hoặc thực hiện một hành động mà không có nội dung thật sự, đồng thời thể hiện sự thiếu tính chân thực trong giao tiếp.
Từ "mouthing" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng cụ thể hơn về giao tiếp và hành động sẽ được sử dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "mouthing" thường được sử dụng để chỉ hành động nói mà không phát ra âm thanh hoặc trong việc thể hiện cảm xúc qua miệng, thường thấy trong các sóc hoặc biểu diễn nghệ thuật. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ cơ thể hoặc trong phân tích các tình huống giao tiếp phi ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
