Bản dịch của từ Silently trong tiếng Việt
Silently
Silently (Adverb)
She silently walked into the room during the IELTS speaking test.
Cô ấy đi vào phòng một cách im lặng trong bài thi nói IELTS.
He never speaks silently during group discussions in IELTS writing.
Anh ấy không bao giờ nói một cách im lặng trong các cuộc thảo luận nhóm trong bài thi viết IELTS.
Did you silently listen to the recording for your IELTS listening practice?
Bạn đã nghe một cách im lặng bản ghi âm cho bài tập nghe IELTS của mình chưa?
She silently left the room during the lecture.
Cô ấy đã rời phòng một cách im lặng trong bài giảng.
He never speaks silently in public gatherings.
Anh ấy không bao giờ nói một cách im lặng trong các buổi tụ họp công cộng.
She silently disagreed with her friend's opinion during the discussion.
Cô ấy không nói ra nhưng không đồng ý với ý kiến của bạn cô trong cuộc thảo luận.
He never silently accepts criticism and always speaks up about his views.
Anh ấy không bao giờ chấp nhận lời phê bình mà không nói ra và luôn bày tỏ quan điểm của mình.
Did she silently support the charity event organized by the community?
Cô ấy đã ủng hộ sự kiện từ thiện được tổ chức bởi cộng đồng một cách im lặng chưa?
She silently edited her essay before submitting it to IELTS.
Cô ấy đã chỉnh sửa im lặng bài luận của mình trước khi nộp IELTS.
He did not silently make any changes to his speaking practice.
Anh ấy không im lặng thực hiện bất kỳ thay đổi nào cho bài tập nói của mình.
Dạng trạng từ của Silently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Silently Im lặng | More silently Im lặng hơn | Most silently Im lặng nhất |
Họ từ
Từ "silently" là phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách im lặng". Từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động thực hiện mà không phát ra âm thanh. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "silently" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và sử dụng. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính êm ả, kín đáo của một hành động trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ "silently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "silentium", có nghĩa là "sự yên lặng". Gốc từ này được cấu thành từ "silere", nghĩa là "im lặng" hoặc "không phát ra âm thanh". Bằng cách thêm hậu tố "-ly", từ này chuyển đổi từ danh từ sang trạng từ, mang ý nghĩa "một cách im lặng". Sự phát triển này phản ánh bản chất của từ trong việc diễn tả hành động không tạo ra tiếng động, liên quan chặt chẽ đến khái niệm yên lặng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "silently" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học được khuyến khích sử dụng từ vựng phong phú để mô tả hành động và cảm xúc. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả các hoạt động không phát ra âm thanh, chẳng hạn như "anh ấy bước đi silently" hay "họ trao đổi thông tin silently", phản ánh sự chú ý hoặc tôn trọng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp