Bản dịch của từ Silently trong tiếng Việt
Silently

Silently(Adverb)
Dạng trạng từ của Silently (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Silently Im lặng | More silently Im lặng hơn | Most silently Im lặng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "silently" là phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách im lặng". Từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động thực hiện mà không phát ra âm thanh. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "silently" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và sử dụng. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính êm ả, kín đáo của một hành động trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ "silently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "silentium", có nghĩa là "sự yên lặng". Gốc từ này được cấu thành từ "silere", nghĩa là "im lặng" hoặc "không phát ra âm thanh". Bằng cách thêm hậu tố "-ly", từ này chuyển đổi từ danh từ sang trạng từ, mang ý nghĩa "một cách im lặng". Sự phát triển này phản ánh bản chất của từ trong việc diễn tả hành động không tạo ra tiếng động, liên quan chặt chẽ đến khái niệm yên lặng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "silently" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học được khuyến khích sử dụng từ vựng phong phú để mô tả hành động và cảm xúc. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả các hoạt động không phát ra âm thanh, chẳng hạn như "anh ấy bước đi silently" hay "họ trao đổi thông tin silently", phản ánh sự chú ý hoặc tôn trọng trong giao tiếp.
Họ từ
Từ "silently" là phó từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách im lặng". Từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động thực hiện mà không phát ra âm thanh. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "silently" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và sử dụng. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính êm ả, kín đáo của một hành động trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ "silently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "silentium", có nghĩa là "sự yên lặng". Gốc từ này được cấu thành từ "silere", nghĩa là "im lặng" hoặc "không phát ra âm thanh". Bằng cách thêm hậu tố "-ly", từ này chuyển đổi từ danh từ sang trạng từ, mang ý nghĩa "một cách im lặng". Sự phát triển này phản ánh bản chất của từ trong việc diễn tả hành động không tạo ra tiếng động, liên quan chặt chẽ đến khái niệm yên lặng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "silently" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học được khuyến khích sử dụng từ vựng phong phú để mô tả hành động và cảm xúc. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả các hoạt động không phát ra âm thanh, chẳng hạn như "anh ấy bước đi silently" hay "họ trao đổi thông tin silently", phản ánh sự chú ý hoặc tôn trọng trong giao tiếp.
