Bản dịch của từ Mouthy trong tiếng Việt

Mouthy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouthy (Adjective)

mˈaʊði
mˈaʊɵi
01

Có xu hướng nói nhiều, đặc biệt là một cách thô lỗ hoặc xấc xược.

Inclined to talk a lot especially in a rude or insolent way.

Ví dụ

Her mouthy comments offended many people in the community.

Những bình luận lẽ phải của cô ấy làm tổn thương nhiều người trong cộng đồng.

The teenager's mouthy behavior got him into trouble at school.

Hành vi lẽ phải của cậu thiếu niên đã đưa cậu vào rắc rối ở trường.

The politician's mouthy attitude during the debate was widely criticized.

Thái độ lẽ phải của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã bị nhiều người chỉ trích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouthy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouthy

Không có idiom phù hợp