Bản dịch của từ Mouthy trong tiếng Việt
Mouthy

Mouthy (Adjective)
Her mouthy comments offended many people in the community.
Những bình luận lẽ phải của cô ấy làm tổn thương nhiều người trong cộng đồng.
The teenager's mouthy behavior got him into trouble at school.
Hành vi lẽ phải của cậu thiếu niên đã đưa cậu vào rắc rối ở trường.
The politician's mouthy attitude during the debate was widely criticized.
Thái độ lẽ phải của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã bị nhiều người chỉ trích.
Từ "mouthy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả người nói nhiều, thường là trong một cách không tôn trọng hoặc thách thức. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, có nghĩa là "nói nhiều" hoặc "nói quá mức", và có thể mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương có thể là "mouthy", nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm cũng tương tự giữa hai phiên bản, nhưng sự sắc thái văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách mà từ được nhận thức và sử dụng trong các bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "mouthy" có nguồn gốc từ danh từ "mouth" (miệng) trong tiếng Anh, kết hợp với hậu tố "-y", diễn tả tính chất hoặc trạng thái. "Mouth" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *munþs và có liên quan đến tiếng Latin "os" (miệng). Từ "mouthy" xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20, mô tả người nói nhiều, thường có thái độ kiêu ngạo hoặc không tôn trọng. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh quan niệm xã hội về việc giao tiếp và sự tự tin trong ý kiến.
Từ "mouthy" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nói và viết liên quan đến mô tả tính cách con người hoặc trong các chủ đề xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường dùng để chỉ những người hay nói nhiều hoặc phản biện, thường với hàm ý tiêu cực. Sự xuất hiện của từ này trong văn viết và nói có thể tập trung vào các chủ đề như biểu đạt cá tính hoặc xung đột trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp