Bản dịch của từ Move in on trong tiếng Việt

Move in on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move in on (Verb)

mˈuv ɨn ˈɑn
mˈuv ɨn ˈɑn
01

Tiến gần ai đó để thu hút họ hoặc tận dụng một tình huống.

To approach someone in order to engage them or take advantage of a situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để tiến tới một nơi hoặc thực thể.

To make an advance toward a place or entity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Xâm phạm lãnh thổ hoặc không gian của ai đó.

To invade someone's territory or space.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Move in on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] On the one hand, people who away from families and friends are more at the risk of enduring mental health problems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Moving on to the silk production process, the second diagram illustrates the steps involved [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Moving to 2006, the percentage of young smokers had significantly decreased in all three countries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life
[...] In my opinion, governments should do what they can to encourage city residents to to regional areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life

Idiom with Move in on

Không có idiom phù hợp