Bản dịch của từ Move in on trong tiếng Việt
Move in on

Move in on (Verb)
John decided to move in on Sarah at the party last night.
John quyết định tiếp cận Sarah tại bữa tiệc tối qua.
They did not move in on the opportunity to network effectively.
Họ đã không tận dụng cơ hội để kết nối hiệu quả.
Did Mark move in on Jessica during the social event last week?
Mark có tiếp cận Jessica trong sự kiện xã hội tuần trước không?
They decided to move in on the local community center.
Họ quyết định tiếp cận trung tâm cộng đồng địa phương.
She did not want to move in on their friendship.
Cô ấy không muốn can thiệp vào tình bạn của họ.
Will they move in on the upcoming social event?
Liệu họ có đến tham gia sự kiện xã hội sắp tới không?
They decided to move in on the local community center.
Họ quyết định xâm phạm vào trung tâm cộng đồng địa phương.
The new group did not move in on our social events.
Nhóm mới không xâm phạm vào các sự kiện xã hội của chúng tôi.
Did they really move in on our friendship circle?
Họ thực sự đã xâm phạm vào vòng bạn bè của chúng ta sao?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



