Bản dịch của từ Move up trong tiếng Việt
Move up

Move up (Verb)
He moved up in the company hierarchy quickly.
Anh ấy tiến lên trong cấp bậc công ty nhanh chóng.
Her dedication helped her move up the social ladder.
Sự tận tụy của cô ấy giúp cô ấy tiến lên thang xã hội.
Students who excel can move up to higher grades.
Những học sinh xuất sắc có thể tiến lên các lớp cao hơn.
Move up (Phrase)
She moved up in the company due to her hard work.
Cô ấy được thăng chức trong công ty vì làm việc chăm chỉ.
He moved up the social ladder by attending prestigious events.
Anh ấy leo lên bậc thang xã hội bằng cách tham dự các sự kiện uy tín.
The students moved up to higher grades after passing exams.
Các học sinh được lên lớp cao hơn sau khi thi đỗ.
Cụm từ "move up" trong tiếng Anh mang nghĩa di chuyển lên vị trí cao hơn hoặc nâng cao thứ bậc, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thăng tiến trong công việc hoặc sự thay đổi vị trí địa lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "move up" có cách sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu. Tại Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn trong các tình huống trang trọng. Sự khác biệt nằm chủ yếu ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "move up" có nguồn gốc từ động từ "move" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "movere" có nghĩa là "di chuyển". Trong lịch sử, "move" đã được ghi nhận từ thế kỷ 14, thể hiện ý nghĩa chuyển động hoặc thay đổi vị trí. Cụm từ "move up" mang ý nghĩa nâng cao vị trí hoặc cấp bậc, phản ánh các khái niệm movement (di chuyển) và progression (tiến bộ) từ nguồn gốc của nó, kết nối với nội dung hiện đại về phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Cụm từ "move up" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt sự tiến triển hoặc thăng tiến. Trong ngữ cảnh học thuật, "move up" được sử dụng để chỉ sự cải thiện trong kết quả học tập hoặc sự tiến bộ trong nghề nghiệp. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các tình huống mô tả sự thay đổi vị trí trong các bảng xếp hạng hoặc thứ bậc, thể hiện sự phát triển và thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
