Bản dịch của từ Much as trong tiếng Việt
Much as

Much as (Conjunction)
Much as she wanted to go out, she decided to stay home.
Dù muốn đi chơi nhưng cô quyết định ở nhà.
He donated as much as he could to the social cause.
Anh ấy đã quyên góp nhiều nhất có thể cho mục đích xã hội.
Much as they disagreed, they found common ground for social change.
Mặc dù họ không đồng ý nhưng họ đã tìm thấy điểm chung để thay đổi xã hội.
Much as Sarah enjoyed the party, she left early.
Dù Sarah rất thích bữa tiệc nhưng cô ấy đã rời đi sớm.
The teenagers, much as they tried, couldn't hide their excitement.
Các thanh thiếu niên, dù cố gắng đến đâu, cũng không thể che giấu sự phấn khích của mình.
Much as I love social events, I prefer smaller gatherings.
Tôi yêu thích các sự kiện xã hội nhưng tôi thích những cuộc tụ họp nhỏ hơn.
Cụm từ "much as" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự tương đồng hoặc sự chấp nhận một điều gì đó, thường kết hợp với một mệnh đề theo sau để nhấn mạnh sự trái ngược hoặc điều kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "much as" có thể được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. "Much as" thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn và ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "much as" xuất phát từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ từ "much" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "miku" nghĩa là nhiều, và từ "as" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "assa", biểu thị sự so sánh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "much as" được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh trong các mệnh đề, thường diễn tả ý nghĩa 'dù cho' hay 'mặc dù'. Điều này phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ, nơi mà các từ có thể mở rộng nghĩa trong mối quan hệ ngữ nghĩa phức tạp hơn.
Cụm từ "much as" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh viết luận và phần nói. Thường được sử dụng để biểu thị sự tương đồng hoặc nhấn mạnh sự mâu thuẫn trong các câu, cụm từ này phổ biến trong văn viết trang trọng và các cuộc thảo luận học thuật. Ngoài ra, "much as" còn được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày khi nói về cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân, giúp thể hiện sự đồng tình hoặc phản bác một cách tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



